プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hidráulicos restaurados, señor.
thủy lực khôi phục, thưa ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
killa, super gatos hidráulicos.
killa, áo giáp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Últimamente utiliza grandes monitores hidráulicos.
sau này, lão còn dùng thêm máy thủy lực lớn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no tenemos sistemas hidráulicos, pero seguimos volando.
chúng ta không có hệ thống thủy lực nhưng vẫn bay được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: