プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hombres
Đúng là đàn ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
hombres.
Đàn ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- hombres.
- Được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡hombres!
các anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿hombres?
thuê người?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dos hombres.
họ đến nhà tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
queremos hombres.
chỉ 1 người thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿cincuenta hombres?
năm mươi người?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡júntense, hombres!
nhanh lên, anh em!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿tiene hombres?
- ngài có người nào không, thưa ngài?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hombres, hombres orgullosos.
kiêu hãnh, những con người kiêu hãnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hombres. hombres. hombres.
Đàn ông, đàn ông, đàn ông, chết đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡hombro!
- vai!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質: