プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ignore todo.
bỏ qua tất cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ignore información
bỏ qua thông tin
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
ignore al jefe cha.
mặc kệ ông ta đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿cómo esperas que ignore eso?
làm sao tôi có thể bỏ qua được?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
6 ops esp que adam lo ignore.
six spec ops, bảo adam đừng lo. chúng tôi sẽ lo vụ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
por favor, ignore su presencia.
xin đừng để ý tới nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ignore los pasos del 1 a 3.
bỏ bước 1 đến bước 3 luôn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ignore el 10-78 y resuma la patrulla.
bỏ qua 10-78 và tiếp tục tuần tra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ignore a daniel, y sea fabuloso con todos los demás.
phớt lờ daniel, và rực rỡ trước những người khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿recibe ingresos de alguna fuente que el estado ignore?
cô có nguồn thu nhập nào chính phủ chưa được biết không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
que ningún hombre ignore nuestra fiereza. ¡somos leones!
Đừng bao giờ để bất cứ ai quên ta là những chiến binh dũng mãnh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dos--entonces totalmente ignore a daniel y chupa a a los autores famosos.
hai: phớt lờ daniel và bám lấy mấy tác giả nổi tiếng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"el necio da a conocer su ira, pero el prudente ignora la injuria".
"sứ giả của quỷ sẽ gặp tai ương, sứ giả của lòng tin được an lành." cách ngôn 13-17.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています