プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¿quieres que te incineren?
mẹ có muốn được hỏa thiêu không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
asegúrese de que me incineren.
hãy chắc rằng họ hỏa táng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no quiere que le entierren o le incineren?
Ông không muốn chôn hay hỏa táng sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hasta el día en que incineren mi cuerpo te amaré.
cho đến ngày thân xác ta thiêu rụi trên giàn hỏa... ta sẽ yêu nàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
que me incineren... y que esparzan los resto en los rosales.
cứ nướng tôi lên và vứt bỏ phần sót lại nơi bụi hồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: