検索ワード: indefinidamente (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

-indefinidamente.

ベトナム語

- không biết được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿indefinidamente?

ベトナム語

từng ngày về sau?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

inmediato e indefinidamente.

ベトナム語

- ngay lập tức và vô thời hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nunca (mantener indefinidamente)

ベトナム語

không bao giờ (giữ lại vô hạn)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- viajando por europa. indefinidamente.

ベトナム語

có vẻ như là cô ấy đang đi du lịch châu Âu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- atrincherándonos podríamos rechazarlos indefinidamente.

ベトナム語

- nếu chúng ta ở đây chúng ta có thể giữ chân chúng được bao lâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

así nuestro matrimonio se prolonga indefinidamente.

ベトナム語

để vì thế mà cuộc hôn nhân này sẽ kéo dài vĩnh viễn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero... no puedes tenerlo encerrado indefinidamente.

ベトナム語

anh không thể giam hắn mãi được..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

creo que me quedaré clara de mente indefinidamente.

ベトナム語

em sẽ tỉnh táo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

puede hacer que se acelere un proceso o detenerlo indefinidamente.

ベトナム語

thúc đẩy nó về phía trước hoặc dừng nó hoàn toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no conozco a nadie que acepte a una familia de siete indefinidamente.

ベトナム語

và tôi cũng ko chắc chắn rằng ai có thể cân nhắc về việc mua lại nó trong 1 khoảng thời gian về sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la joven, hermosa y humana elena gilbert, preservada en este momento indefinidamente.

ベトナム語

elena gilbert trẻ trung, xinh đẹp, cho đến mãn kiếp luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

por la gravedad de la gripe de los simios, se suspenden indefinidamente todas las funciones del gobierno.

ベトナム語

do sự cùng cực gây ra bởi khủng hoảng cúm similian... tất cả những hoạt động của chính phủ bị đình chỉ vô thời hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

en el tiempo que tardas en recorrer 10 metros la tortuga quizás ha avanzado uno, y así indefinidamente.

ベトナム語

trong thời gian cô đã chạy hết 10 thước đó... thì chú rùa đã dẫn thêm khoảng một thước hay cỡ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hablo con vecinos, compañeros de trabajo. si sus respuestas no concuerdan totalmente, usted será deportada indefinidamente.

ベトナム語

xem cuộc gọi ghi âm của các bạn, nói chuyện với bạn hàng xóm, với những người làm việc với các bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

maestra, no se ponga a planchar mi traje de graduación... porque pienso quedarme en esta clase inferior... indefinidamente.

ベトナム語

À, cô giáo, không cần ủi đồ để dự lễ tốt nghiệp của tôi đâu bởi vì tôi tính ở lại trong cái lớp dưới của tôi, vô hạn định!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

que lástima. ahora, yo podría presentar un pleito y trabar la venta de la propiedad indefinidamente o podría comenzar algunos procedimientos penales.

ベトナム語

giờ thì, tôi có thể... phát đơn kiện và gây trở ngại cho tài sản này vô hạn định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

por cierto, no se muele el grano indefinidamente, ni se lo trilla sin fin. pero haciendo pasar la rueda de la carreta, lo esparce y no lo tritura

ベトナム語

người ta vẫn xay lúa mì; những chẳng đập luôn dầu cho hột thóc qua dưới bánh xe hoặc chơn ngựa, song không giập nát.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿puedes imaginar lo que le pasaría a china, la segunda mayor economía del mundo si todos los aviones comerciales que entran y salen de china fueran cancelados indefinidamente?

ベトナム語

cậu có tưởng tượng được chuyện gì sẽ xảy ra với trung quốc, nền kinh tế đứng thứ 2 thế giới, nếu mọi chuyến bay ra vào trung quốc đều bị phong tỏa hoàn toàn không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

impresión planificada la impresión planificada le permite controlar el momento de su impresión mientras envía su trabajo ahora. la opción « nunca (mantener indefinidamente) » es especialmente útil. le permite aparcar su trabajo hasta que llegue el momento en el que usted (o el administrador de impresora) decida enviarlo manualmente. esta opción es necesaria en entornos empresariales, donde normalmente no se le permite acceder directa e inmediatamente a las inmensas impresoras de producción del departamento central de reprografía .sin embargo si se admite el envío de trabajos a la cola que está bajo el control de operadores( quienes al fin y al cabo se aseguran de que las 10000 hojas de papel entintado que precisa el departamento de mercadotecnia estén disponibles y cargadas en su correspondiente bandeja para un trabajo particular.). consejo adicional para usuarios avanzados:este elemento de la interfaz gráfica de kdeprint coincide con el parámetro de la opción de trabajos de la línea de órdenes de cups: -o job-hold-until=... # example: «indefinite» o «no-hold»

ベトナム語

in đã định thời tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn có thể gửi công việc đó ngay bây giờ để chuyển nó ra. hữu ích đặc biệt là tùy chọn « không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». nó cho bạn khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó. tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh trong phòng ban sao lại trung tâm. tuy nhiên, bạn có quyền gửi công việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích hợp được tải vào khay đúng). gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo: yếu tố gui kdeprint này tương ứng với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh: - o job- hold- until=... # example: "indefinite" or "no- hold"

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,774,162,686 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK