プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nos lleva de gira por mis infidelidades.
cô ta đang dẫn dắt chúng ta vào chuyến hành trình phản bội của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rezaba por el perdón de sus deudas de juego y de sus infidelidades.
Ông đã cầu khẩn cho món nợ cờ bạc và sự không chung thuỷ được lãng quên, ngay trong phòng này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vuestros hijos andarán errantes en el desierto durante 40 años. ellos llevarán la paga de vuestras infidelidades hasta que vuestros cadáveres sean consumidos en el desierto
con cái các ngươi sẽ chăn chiên nơi đồng vắng trong bốn mươi năm, và sẽ mang hình phạt vì tội thông dâm của các ngươi, cho đến chừng nào thây của các ngươi đã ngã rạp hết trong đồng vắng.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
fui testigo de su primer "te amo" con Ángela en algún chat luego fui testigo de la primera de muchas infidelidades con stella b.
tôi đã chứng kiến câu "anh yêu em" đầu tiên với angela qua ứng dụng gchat, sau đó tôi cũng thấy điều đầu tiên trong số những điều không chung thủy với stella b.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
y esto no lo hago por venganza, yo siempre supe de tus infidelidades, carmen, la de el escorial, y la chica de barcelona, lo sabía todo.
em rất biết ơn điều đó. Đây không phải là trả thù. em đều biết những lần anh đi lại với carmen ở escorial và cô gái ở barcelona.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"la infidelidad del hombre casado o el comezón de los 7 años.
"kiểu mẫu không chung thủy của Đàn Ông có vợ hay bảy năm ngứa ngáy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています