検索ワード: infidelidades (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

infidelidades

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

nos lleva de gira por mis infidelidades.

ベトナム語

cô ta đang dẫn dắt chúng ta vào chuyến hành trình phản bội của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

rezaba por el perdón de sus deudas de juego y de sus infidelidades.

ベトナム語

Ông đã cầu khẩn cho món nợ cờ bạc và sự không chung thuỷ được lãng quên, ngay trong phòng này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

vuestros hijos andarán errantes en el desierto durante 40 años. ellos llevarán la paga de vuestras infidelidades hasta que vuestros cadáveres sean consumidos en el desierto

ベトナム語

con cái các ngươi sẽ chăn chiên nơi đồng vắng trong bốn mươi năm, và sẽ mang hình phạt vì tội thông dâm của các ngươi, cho đến chừng nào thây của các ngươi đã ngã rạp hết trong đồng vắng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

fui testigo de su primer "te amo" con Ángela en algún chat luego fui testigo de la primera de muchas infidelidades con stella b.

ベトナム語

tôi đã chứng kiến câu "anh yêu em" đầu tiên với angela qua ứng dụng gchat, sau đó tôi cũng thấy điều đầu tiên trong số những điều không chung thủy với stella b.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

y esto no lo hago por venganza, yo siempre supe de tus infidelidades, carmen, la de el escorial, y la chica de barcelona, lo sabía todo.

ベトナム語

em rất biết ơn điều đó. Đây không phải là trả thù. em đều biết những lần anh đi lại với carmen ở escorial và cô gái ở barcelona.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"la infidelidad del hombre casado o el comezón de los 7 años.

ベトナム語

"kiểu mẫu không chung thủy của Đàn Ông có vợ hay bảy năm ngứa ngáy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,747,277,976 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK