プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hammond odia las inspecciones.
tôi đã phải hứa sê thanh tra toàn bộ hiện trường. hammond ghét thanh tra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
o sea... menos inspecciones...
sẽ ít bị nghi ngờ hơn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
las inspecciones están completas.
ki#7875;m tra t#7843;i tr#7885;ng ho#224;n t#7845;t.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no tenemos inspecciones aquí, señor.
- hạ sĩ, tôi hy vọng là không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hay parqué en toda la casa. ha pasado las inspecciones.
Ở đây có một con đường thông qua Đã được kiểm tra kỹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sí, mamá, dinos por qué nunca te sorprenden las inspecciones sorpresa.
Đúng thế mẹ à, cho bọn con biết tại sao mẹ không bị bất ngờ bởi những cuộc kiểm tra bất ngờ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cualquier cosa relacionada con la comida tendrá inspecciones gubernamentales sin previo aviso.
hãy suy nghĩ cùng nhau. mọi thứ liên quan đến thức ăn đều sẽ gặp những cuộc thanh tra không báo trước của chính quyền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡inspecciones! nueva política. no pueden mantenerse sin revisión por siempre, dios sabrá qué harían.
không thể không giám sát mãi được, có chúa mới biết...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"el aquamugre inspecciona el tanque cada 5 minutos".
aquascum được lập trình để... kiểm soát môi trường bể cá của bạn mỗi 5 phút? !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています