検索ワード: inspecciones (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

inspecciones

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

hammond odia las inspecciones.

ベトナム語

tôi đã phải hứa sê thanh tra toàn bộ hiện trường. hammond ghét thanh tra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

o sea... menos inspecciones...

ベトナム語

sẽ ít bị nghi ngờ hơn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

las inspecciones están completas.

ベトナム語

ki#7875;m tra t#7843;i tr#7885;ng ho#224;n t#7845;t.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- no tenemos inspecciones aquí, señor.

ベトナム語

- hạ sĩ, tôi hy vọng là không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hay parqué en toda la casa. ha pasado las inspecciones.

ベトナム語

Ở đây có một con đường thông qua Đã được kiểm tra kỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sí, mamá, dinos por qué nunca te sorprenden las inspecciones sorpresa.

ベトナム語

Đúng thế mẹ à, cho bọn con biết tại sao mẹ không bị bất ngờ bởi những cuộc kiểm tra bất ngờ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cualquier cosa relacionada con la comida tendrá inspecciones gubernamentales sin previo aviso.

ベトナム語

hãy suy nghĩ cùng nhau. mọi thứ liên quan đến thức ăn đều sẽ gặp những cuộc thanh tra không báo trước của chính quyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¡inspecciones! nueva política. no pueden mantenerse sin revisión por siempre, dios sabrá qué harían.

ベトナム語

không thể không giám sát mãi được, có chúa mới biết...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"el aquamugre inspecciona el tanque cada 5 minutos".

ベトナム語

aquascum được lập trình để... kiểm soát môi trường bể cá của bạn mỗi 5 phút? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,746,485,601 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK