プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
en cuanto al celo, perseguidor de la iglesia; en cuanto a la justicia de la ley, irreprensible
về lòng sốt sắng, thì là kẻ bắt bớ hội thánh; còn như về sự công bình của luật pháp, thì không chỗ trách được.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
sea el anciano irreprensible, marido de una sola mujer, que tenga hijos creyentes que no sean acusados como libertinos o rebeldes
mỗi người trong vòng trưởng lão đó phải cho không chỗ trách được, chỉ chồng của một vợ; con cái phải tin chúa, không được bị cáo là buông tuồng hoặc ngỗ nghịch.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
entonces es necesario que el obispo sea irreprensible, marido de una sola mujer, sobrio, prudente, decoroso, hospitalario, apto para enseñar
vậy, người giám mục cần phải không chỗ trách được, là chồng chỉ một vợ mà thôi, có tiết độ, có tài trí, xứng đáng, hay tiếp khách và khéo dạy dỗ.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
porque es necesario que el obispo sea irreprensible como mayordomo de dios; que no sea arrogante, ni de mal genio, ni dado al vino, ni pendenciero, ni ávido de ganancias deshonestas
vì người giám mục làm kẻ quản lý nhà Ðức chúa trời thì phải cho không chỗ trách được. chẳng nên kiêu ngạo, giận dữ, ghiền rượu, hung tàn, tham lợi;
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a fin de confirmar vuestros corazones irreprensibles en santidad delante de dios nuestro padre, en la venida de nuestro señor jesús con todos sus santos
hầu cho lòng anh em được vững vàng, và thánh sạch không trách được trước mặt Ðức chúa trời, là cha chúng ta, khi Ðức chúa jêsus chúng ta sẽ đến với hết thảy thánh đồ ngài!
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: