検索ワード: literalmente (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

literalmente.

ベトナム語

- ra là thế... còn gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- literalmente.

ベトナム語

- theo nghĩa đen

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

スペイン語

¡literalmente!

ベトナム語

theo đúng nghĩa đen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

literalmente no.

ベトナム語

không phải vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no, literalmente.

ベトナム語

không, nghĩa đen chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

literalmente quebrado.

ベトナム語

nghĩa đen đấy, là ly tán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

literalmente. ¿preguntas?

ベトナム語

có câu hỏi nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- no literalmente, ¿no?

ベトナム語

- không phải theo nghĩa đen đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aunque no literalmente.

ベトナム語

thoát khỏi tội ác nhưng không thể xoá bỏ hết được

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no literalmente, claro.

ベトナム語

không phải nghĩa đen, tất nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡literalmente está muy duro!

ベトナム語

nó thật sự rất khó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

literalmente me has resucitado.

ベトナム語

anh gần như lôi tôi lại từ cõi chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cito literalmente la carta:

ベトナム語

tôi trích nguyên văn theo nghĩa đen của từ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- literalmente, es un perro.

ベトナム語

hoan nghênh! - vậy ông là loài chó "đúng nghĩa"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

- usted, literalmente, savlet ...

ベトナム語

- anh có vẻ thèm khát ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no literalmente, pero - - cierto.

ベトナム語

không phải nghĩa đen, nhưng ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

literalmente 180 puntos añadidos...

ベトナム語

thật vậy, lại vừa mới tụt thêm 180 điểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

literalmente, acabo de llegar.

ベトナム語

anh chỉ mới bước vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

porque, literalmente, se ve mal.

ベトナム語

vì theo nghĩa đen, thấy tệ lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- literalmente, te estás quemando.

ベトナム語

- nghĩa đen đấy, cậu đang cháy kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,173,682 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK