検索ワード: llamaban (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

llamaban

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

lo llamaban...

ベトナム語

anh biết đó, bây giờ hắn được gọi là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

como lo llamaban

ベトナム語

họ gọi đó là gì nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la llamaban wasp.

ベトナム語

họ gọi bà là ong bắp cày. bà ấy sinh ra để làm việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿como se llamaban?

ベトナム語

tên họ là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los llamaban terminators.

ベトナム語

chúng tôi gọi chúng là kẻ hủy diệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me llamaban sa'nok.

ベトナム語

họ gọi tôi là sa'nok.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la llamaban "asfalto".

ベトナム語

bà có một điệu nhảy tên nhựa đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

- ¿todo eso te llamaban?

ベトナム語

- Ông tên dài thế à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

así es como me llamaban.

ベトナム語

Đó từng là tên ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no, no me llamaban así.

ベトナム語

không không, chưa ai gọi mình như vậy cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cómo llamaban a ese tipo?

ベトナム語

người ta gọi gã đó là gì? thunderbolt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

así te llamaban ¿no, hank?

ベトナム語

heh heh. Đó là thứ họ gọi ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

creo que lo llamaban jenson.

ベトナム語

hình như chúng gọi hắn là jenson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- en la universidad la llamaban...

ベトナム語

- anh biết mọi người gọi cô ta là gì thời trung học mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

se llamaban los lotus negros

ベトナム語

họ được gọi là hắc liên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

las llamaban películas "snuff".

ベトナム語

chúng gọi đó là phim sniff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

brienne la bella, me llamaban.

ベトナム語

brienne giai nhân, họ gọi ta thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- se llamaban simón y adriano.

ベトナム語

- họ tên simon và adrian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ellos lo llamaban "el imbatible"

ベトナム語

người đời vẫn gọi là "vạn phu nan địch".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

a mí me llamaban "chica anal".

ベトナム語

còn họ gọi tôi là cô gái hậu môn (anal girl)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,772,506,287 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK