プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
llamaré.
tôi sẽ gọi nó vào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te llamaré.
- anh sẽ gọi em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- le llamaré.
tôi sẽ gọi lại sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
llamaré luego.
tôi sẽ gọi lại sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tranquila, llamaré.
bình tĩnh nào Để tớ gọi thử
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- llamaré después.
- tôi sẽ gọi lại cho ông ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la llamaré mañana.
không, anh sẽ gọi bà ấy vào ngày mai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te llamaré. adiós.
anh sẽ gọi điện cho em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los llamaré. - adiós.
- tôi sẽ giữ liên lạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
llamaré cuando pueda.
con phải đi đây, con sẽ gọi lại sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: