プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¿marido?
chồng á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mi marido
chồng của em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mi marido.
chồng tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
- ex marido.
- chồng cũ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-...por marido.
- ... là người chồng của con...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿mi marido?
- chồng tôi ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de su marido.
từ chồng của chị đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- de su marido.
chồng cô ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-¿y tu marido?
- cô nghĩ gì về chồng mình?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡oh, marido mío!
Ông xã, đã lâu lắm rồi anh không làm những chuyện như thế này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿tiene marido?
- cô có chồng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
marido y padre...
một người chồng, người cha...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
karol, mi marido.
- chồng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿viene su marido?
- chồng cháu về à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
debe encontrarme un marido.
Ông phải tìm cho tôi một người chồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- a mi estúpido marido.
- thằng chồng đần độn của em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lo llamo marido, sí.
vâng, tôi gọi anh ấy là chồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
, ¿con su marido espiando?
Để thằng chồng nó nhìn qua ổ khóa chứ gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no busco ningún marido.
tôi không cần 1 người chồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tu marido. todos ellos.
chồng bà, tất cả bọn họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: