検索ワード: marido (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

¿marido?

ベトナム語

chồng á?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mi marido

ベトナム語

chồng của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mi marido.

ベトナム語

chồng tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

スペイン語

- ex marido.

ベトナム語

- chồng cũ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

-...por marido.

ベトナム語

- ... là người chồng của con...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿mi marido?

ベトナム語

- chồng tôi ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

de su marido.

ベトナム語

từ chồng của chị đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- de su marido.

ベトナム語

chồng cô ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

-¿y tu marido?

ベトナム語

- cô nghĩ gì về chồng mình?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡oh, marido mío!

ベトナム語

Ông xã, đã lâu lắm rồi anh không làm những chuyện như thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿tiene marido?

ベトナム語

- cô có chồng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

marido y padre...

ベトナム語

một người chồng, người cha...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

karol, mi marido.

ベトナム語

- chồng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿viene su marido?

ベトナム語

- chồng cháu về à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

debe encontrarme un marido.

ベトナム語

Ông phải tìm cho tôi một người chồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- a mi estúpido marido.

ベトナム語

- thằng chồng đần độn của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- lo llamo marido, sí.

ベトナム語

vâng, tôi gọi anh ấy là chồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

, ¿con su marido espiando?

ベトナム語

Để thằng chồng nó nhìn qua ổ khóa chứ gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no busco ningún marido.

ベトナム語

tôi không cần 1 người chồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tu marido. todos ellos.

ベトナム語

chồng bà, tất cả bọn họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,920,668 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK