プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ahora él está matándonos.
hắn đang muốn giết chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
matándonos no ocultará su implicación.
tham gia vụ giết chúng tôi, ông không giấu được đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
siempre matándonos para salir adelante.
anh biết đó, cố gắng làm ăn...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿matándola tú a ella o matándonos ella a nosotros?
- mày giết ả hay ả giết mình? tôi không biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vamos a terminar matándonos para alimentar a los locos bebés monstruosos que comen mierda.
chúng ta sẽ giết lẫn nhau trong khi cung cấp hàng cho bọn trẻ điên thích ăn cứt đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: