プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
estaba memorizando este cuarto.
"em đang ghi nhớ căn phòng này."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
por desgracia, soy malo memorizando cosas.
xin lỗi ta không theo kịp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿estabas memorizando the canterbury tales?
cháu đang học thuộc lòng "những câu chuyện kể Ở canterbury"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
estás constantemente ocupada memorizando las notas.
Đầu óc bạn cứ luôn luôn bị ám ảnh bởi các nốt nhạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no. no, lo siento. no sé el número de mi cuenta de ahorros, porque, lo crea o no, ¡no me paso todo el día sentado memorizando los putos números de mis putas cuentas bancarias!
không, tôi xin lỗi, tôi không biết số tài khoản tiết kiệm của mình, tin hay không thì tùy, nhưng tôi không bỏ cả ngày để ngồi đây cố gắng để nhớ những số tài khoản ngân hàng chết tiệt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: