検索ワード: metanfetamina (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

- ¿metanfetamina?

ベトナム語

- ma túy tổng hợp?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

de metanfetamina.

ベトナム語

ma túy đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡fumé metanfetamina!

ベトナム語

tớ hút ma túy tổng hợp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

fumaste metanfetamina.

ベトナム語

cậu vừa hút ma túy tổng hợp, anh bạn à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡metanfetamina líquida!

ベトナム語

liquid meth! tuyệt quá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

esa es metanfetamina pura.

ベトナム語

Ống sạch đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- un kilo de metanfetamina.

ベトナム語

- một kí lô ma túy đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hierba, metanfetamina, alcohol.

ベトナム語

cần sa, "đập đá", rượu chè.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

¿te refieres la metanfetamina azul?

ベトナム語

gã thanh niên?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la metanfetamina que haces es basura.

ベトナム語

nó là đống phân thì có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡es un laboratorio de metanfetamina, idiota!

ベトナム語

Đây là phòng chưng cất ma túy đấy, thằng điên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

creo que me volví adicto a la metanfetamina.

ベトナム語

tớ nghĩ tớ nghiện thuốc rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

metanfetamina azul, encontrada a tu último compadre.

ベトナム語

loại đá xanh mà ta tìm thấy từ bạn đồng hương quá cố của anh đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

están cocinando metanfetamina de la vieja escuela.

ベトナム語

chúng dùng để điều chế đá kiểu cũ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

navegaremos en un largo río de chocolate y metanfetamina.

ベトナム語

chèo lái tao dọc theo dòng sông sô cô la bằng "đá".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

si tiene cinco dólares o metanfetamina, le mostraré.

ベトナム語

nếu bác có 5 con hươu đực hoặc con gì đực, cháu sẽ chỉ cho bác xem

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

parece concerniente a una especie de superlaboratorio de metanfetamina.

ベトナム語

trong đó có thông tin về một siêu xưởng chế ma túy đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si vendiéramos la metanfetamina que usas, estaríamos mucho mejor.

ベトナム語

nếu em không nghiện xì ke chúng ta sẽ sống tốt hơn hiện tại đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tú vendes metanfetamina a chicas jóvenes y las haces prostitutas.

ベトナム語

nhìn xem, mày bán ma tuý cho bọn con gái tuổi tin rồi lôi kéo chúng đi bán dâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

necesito cocaína, metanfetamina y como diablos le llamen hoy al mdma.

ベトナム語

tôi cần cocaine, ma túy đá, và cái thứ mdma chết tiệt gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,320,168 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK