検索ワード: multinacional (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

multinacional

ベトナム語

công ty đa quốc gia

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es una corporación multinacional.

ベトナム語

Đây là một công ty đa quốc gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

hay beneficios de ser una multinacional.

ベトナム語

Đa quốc gia có cái lợi của nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

-consegui un trabajo con una multinacional..

ベトナム語

ta có một vị trí trong một tổ chức đa quốc gia, được gọi là "công ty"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

¡david ershon, banquero rico, equipo multinacional!

ベトナム語

david ershon, chủ nhà băng giàu có, công ty đa quốc gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

eso es muy valioso para una multinacional, ¿no es así?

ベトナム語

khá là giá trị cho một tập đoàn đa quốc gia phải không nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

esta es una corporación multinacional operando en cientos de jurisdicciones.

ベトナム語

Đây là một tập đoàn đa quốc gia, hoạt động trong hàng trăm các vấn đề pháp lí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es un disco duro de goliath, el fabricante multinacional de todo.

ベトナム語

một cái ổ cứng của goliath the multinational, hãng này sản xuất đủ thứ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

desde que te retiraste, la empresa creció. ahora es una multinacional.

ベトナム語

công ty đã mở rộng từ khi anh nghỉ hưu, vươn ra đa quốc gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

estaba en contacto frecuente con una compañía multinacional llamada el grupo hanar.

ベトナム語

cô ta liên lạc thường xuyên với một tập đoàn đa quốc gia tên là hanar group.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

de alguna forma los derechos de tala fueron a una multinacional que derriba los bosques.

ベトナム語

bằng cách nào đó, quyền đốn gỗ rơi vào tay một tập đoàn đa quốc gia

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡fuiste asignado a un comando multinacional autorizado para llevar armas en el extranjero!

ベトナム語

cậu đang chỉ huy 1 đội đặc nhiệm đa quốc gia. ..được phép sử dụng vũ khí ở đất nước đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

he pasado 30 años de mi vida... convirtiendo este reino malo de poca monta... en una empresa multinacional.

ベトナム語

-bác sĩ evil. tôi đã tốn 30 năm để gầy dựng đế chế xấu xa này trong một tập đoàn đa quốc gia đẳng cấp thế giới

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

lo que pienso hacer es exponer una propuesta para crear una fuerza policial multinacional que tenga en su punto de mira a los sospechosos de tener vínculos con shield

ベトナム語

tôi định đưa ra một đề xuất... về lực lượng bảo an đa quốc gia nhắm tới những kẻ tình nghi có liên hệ với s.h.i.e.l.d.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

en 1971 heredó el negocio de su tío, las industrias thorn y en siete años la ha transformado en la multinacional más grande del mundo produciendo desde armamento nuclear hasta productos alimenticios de soja.

ベトナム語

năm 1971 ông thừa kế xí nghiệp của bác ông, hãng thorn industries, và trong vòng 7 năm ông đã biến nó thành một cơ sở đa quốc gia lớn nhất thế giới, chế tạo mọi sản phẩm từ võ khí nguyên tử cho đến các sản phẩm đậu nành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

estamos investigando todo pero nos basamos en hechos, no en conjeturas y el hecho es que los idiotas que te atacaron primero eran del cartel mexicano no de una multinacional alemana o lo que sea y definitivamente no el coronel sanders.

ベトナム語

bọn tôi đang điều tra, nhưng là dựa vào chứng cứ thật, không phải phỏng đoán, và sự thật là hai thằng hung hãn định xử cậu đợt trước là dân các-ten mê-xi-cô, chứ không phải đầu trọc Đức, càng không phải người của tay gà rán đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

aún no se ha emitido un comunicado oficial pero según una fuente cercana a la investigación el caso plantea nuevos interrogantes sobre los métodos encubiertos que emplean las multinacionales para controlar los recursos naturales de los países en vías de desarrollo sin medir las consecuencias humanitarias.

ベトナム語

vẫn chưa có tuyên bố chính thức nhưng một nguồn tin thân cận với cuộc điều tra nói rằng vụ án khơi mào những nghi vấn mới về những phương pháp ngầm được sử dụng bởi các công ty đa quốc gia để giành lấy quyền kiểm soát nguồn tài nguyên thiên nhiên trong thế giới đang phát triển mặc cho những hệ quả về nhân đạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,087,146 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK