プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no negocian, sin embargo no disparan.
họ không thương lượng họ sẽ bắn đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pocas personas negocian en efectico en estos días.
l#224; th#7901;i nay r#7845;t #237;t ng#432;#7901;i x#224;i ti#7873;n m#7863;t.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
van, inspeccionan, negocian con los clientes, lo normal.
mấy người ra ngoài, xem xét xung quanh, thỏa thuận với khách hàng, vẫn là những bài tập thường ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
algunos negocian conhong kong en mitad de la noche.
vài vụ giao dịch với hồng kông vào giữa đêm qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
algunos negocian el precio, y deciden si aceptan o no.
chỉ có những kẻ ham tiền mới nói... vâng... không...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: