検索ワード: neoyorquino (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

neoyorquino

ベトナム語

thành phố new york

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

tú eres neoyorquino.

ベトナム語

còn anh là người new york.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es un cheque de un banco neoyorquino.

ベトナム語

ngân phiếu của trung tâm tài chính new york đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

no, no, pero porque soy neoyorquino, sé leer la basura.

ベトナム語

không, không, nhưng vì anh là người new york, anh biết cách xem mấy mẩu rác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

no importa dónde vive un neoyorquino nadie quiere un aumento de impuestos.

ベトナム語

ngài Ủy viên, dù sống ở đâu đi nữa, không người dân new york nào muốn tăng thuế cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el derecho de cada neoyorquino a ser libre de esta vil amenaza que se apodera de nuestra ciudad.

ベトナム語

quyền được thoát ra khỏi thảm họa đang hoành hành tại thành phố này... của mọi công dân new york.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

usted escoge uno, marque 1993, y un neoyorquino se encenderá y le dirá exactamente que estaba pasando en esa esquina hace 20 años.

ベトナム語

cô nhấc điện thoại lên, nhấn 1993, và một người new york sẽ đến nói với cô chính xác chuyện đã xảy ra ở góc đường này 20 năm trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

bueno, los neoyorquinos... no quiero decir que ustedes son miedosos. pero en serio, deberías ver un invierno en minnesota.

ベトナム語

anh không muốn nói dân ở đây hơi bị yếu nhớt, nhưng, nghiêm túc đấy, em nên thấy mùa đông ở minnesota thế nào đã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,744,658,590 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK