プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
los nunchakus son japoneses.
côn nhị khúc là của nhật mà ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con un movimiento de moribundo, lanza sus nunchakus y mata a dos infelices.
trước khi chết, hắn tung 2 cây côn nhị khúc ra và giết thêm 2 tên khốn nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: