プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
buscar objeto
Đối tượng tìm kiếm
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
siguiente objeto.
năm 2000, "đầu trâu" bán đấu giá được 7.745 triệu $.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
objeto remoto:
Đối tượng ở xa:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
¡igual objeto!
À, dẫu sao tôi cũng phàn đối!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡objeto localizado!
vật lạ được nhắm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
crear un objeto
mở tài liệu
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
eres como un objeto.
chị chỉ là một hình ảnh đối với họ. như là một món đồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
objeto desconocido %1
Đối tượng lạ% 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
¿tienes el objeto?
anh có đồ ở đấy rồi chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en un objeto apropiado
vào một đối tượng thích hợp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el objeto los guiaba.
vật thể đã chỉ huy họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿algún objeto metálico?
có đồ kim loại gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"objeto conejo blanco".
hãy nhìn mục kế tiếp. khóa giữ hệ thống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- ¿dónde está ese objeto?
hiện giờ vật đó ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sobre un objeto foráneo.
có vật thể lạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
objeto de « spray »
chá»i nhòe
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
objeto de fotografías, ¿sabes?
anh biết không, người mẫu chụp ảnh ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aumentando aceleración hacia el objeto.
gia tốc tiến đến vật thể vẫn đang tăng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
un objeto pequeño, potencialmente pesado.
cô cần 1 vật nhỏ để giúp cô ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿lleva algún objeto de metal?
anh đang mang một thứ kim loại không cho phép?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: