プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
estoy tan feliz que tu estes ofreciendome eso a mí.
tớ cảm thấy rất vui khi thấy cậu đề nghị như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahora, siento, si parezco un poco escéptico. pero la última vez cuando un agente federal vino a mí ofreciéndome un trato, había una cuerda la que se suponía que tenía que ponerme en el cuello.
now, xin lỗi vì tôi ko tin tưởng lắm vào ông nhưng lần cuối cùng một nhân viên liên bang làm việc với tôi anh ta đề nghị một vụ làm ăn, đi kèm với nó là một sợi dây... mà tôi đáng ra phải tròng nó vào cổ mình
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: