検索ワード: orificios (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

orificios

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

en los orificios de ventilación.

ベトナム語

các lỗ thông hơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cagarán mierda por orificios que ni conocían.

ベトナム語

các cậu sẽ phải phọt thứ chết tiệt mà các cậu chưa từng biết ra khỏi lỗ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

un par de orificios intentaron secuestrar nuestros sitios.

ベトナム語

một vài kẻ cố gắng cướp đồ bảo hộ của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

se mete por todas partes. en todos los orificios...

ベトナム語

chỗ nào cũng cát, cả ở các khe hở nữa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

oí que la sangre salía de casi todos los orificios.

ベトナム語

tôi nghe nói máu ứa ra ở các nốt ban.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

por estos orificios se puede disparar en todas direcciones.

ベトナム語

những cái khe chữ thập này để bắn súng ra ngoài. lên và xuống, qua bên này bên kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- dave tu tienes mucho más que orificios nasales meneantes.

ベトナム語

-dave anh có nhiều thứ hơn là chỉ có cái mũi to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el aire bombeado a través de esos orificios tiene 40 grados.

ベトナム語

Ống thông khí qua lỗ thông này hiện tại là 40 độ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los tres orificios de tanya funcionaban y fui yo quien los inauguró.

ベトナム語

cả ba cái lỗ của tanya đều rất hoàn hảo. và chính tôi là người bẻ khóa động đào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

un disparo, cuatro orificios, justo como en los viejos tiempos.

ベトナム語

bốn phát, một lỗ. giống y như những ngày xưa oanh liệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tiene varios orificios que parecen haber sido causados por cuernos de ciervo.

ベトナム語

tôi có nói con hươu phải nhận trách nhiệm là đã khoan chúng đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

seguro que a ella le encantará salir con un secretario mentecato cuyo único talento es menear los orificios nasales.

ベトナム語

tôi chắc chắn rằng cô ấy rất thích việc đuổi một thư kí.. ...người có duy nhất một ưu điểm là mũi to mà thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

...ni me lo escondió en un orificio corporal.

ベトナム語

anh ta có bí mật nhét gì vào người tôi đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,405,411 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK