プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
en los orificios de ventilación.
các lỗ thông hơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cagarán mierda por orificios que ni conocían.
các cậu sẽ phải phọt thứ chết tiệt mà các cậu chưa từng biết ra khỏi lỗ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
un par de orificios intentaron secuestrar nuestros sitios.
một vài kẻ cố gắng cướp đồ bảo hộ của chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se mete por todas partes. en todos los orificios...
chỗ nào cũng cát, cả ở các khe hở nữa...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oí que la sangre salía de casi todos los orificios.
tôi nghe nói máu ứa ra ở các nốt ban.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
por estos orificios se puede disparar en todas direcciones.
những cái khe chữ thập này để bắn súng ra ngoài. lên và xuống, qua bên này bên kia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dave tu tienes mucho más que orificios nasales meneantes.
-dave anh có nhiều thứ hơn là chỉ có cái mũi to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el aire bombeado a través de esos orificios tiene 40 grados.
Ống thông khí qua lỗ thông này hiện tại là 40 độ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los tres orificios de tanya funcionaban y fui yo quien los inauguró.
cả ba cái lỗ của tanya đều rất hoàn hảo. và chính tôi là người bẻ khóa động đào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
un disparo, cuatro orificios, justo como en los viejos tiempos.
bốn phát, một lỗ. giống y như những ngày xưa oanh liệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiene varios orificios que parecen haber sido causados por cuernos de ciervo.
tôi có nói con hươu phải nhận trách nhiệm là đã khoan chúng đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seguro que a ella le encantará salir con un secretario mentecato cuyo único talento es menear los orificios nasales.
tôi chắc chắn rằng cô ấy rất thích việc đuổi một thư kí.. ...người có duy nhất một ưu điểm là mũi to mà thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
...ni me lo escondió en un orificio corporal.
anh ta có bí mật nhét gì vào người tôi đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: