検索ワード: póquer (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

póquer

ベトナム語

xì tố

最終更新: 2012-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

póquer.

ベトナム語

ba cây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

strip póquer.

ベトナム語

xì phé cởi đồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¿juego de póquer?

ベトナム語

- chơi bài không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

jugamos póquer juntos.

ベトナム語

chúng ta đã chơi bài poker cùng nhau, ian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el póquer es mi debilidad.

ベトナム語

poker là trò tủ của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿fue una noche de póquer?

ベトナム語

chuyện là sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

al póquer el fin de semana.

ベトナム語

rút xì phé vào những cuối tuần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

vamos, una partidita de póquer.

ベトナム語

Được rồi, một ván bài bảy lá đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- para un póquer decente, ¿no?

ベトナム語

- Để chơi bài poker, được chứ? - Được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡soy un gran admirador del póquer!

ベトナム語

Ê này, tôi là fan bự của poker đấy nhá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

doc holliday jugó al póquer con él.

ベトナム語

doc holliday có đánh bài với hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

así que robamos una partida de póquer.

ベトナム語

nên bọn con cướp một trận bài xì tố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es póquer ciego. la carta alta gana.

ベトナム語

bài tốt quyết định nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

no podía rechazar una partida de póquer.

ベトナム語

chưa bao giờ từ chối một ván xì phé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

juegue con los dados al estilo del póquer

ベトナム語

chơi súc sắc kiểu bài xì - chắc thắng nhé

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

pero si lo dices con cartas de póquer, yo...

ベトナム語

nhưng nếu cha nói rằng ông ta có thể xác định các lá bài với ngón tay...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

ya no lo tengo, lo perdí jugando al póquer.

ベトナム語

có, nhưng không may mắn. tôi luôn thua xì phé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

al póquer juegan los desesperados que aprecian el dinero.

ベトナム語

anh thấy đó, xì phé được chơi bởi những người liều mạng muốn kiếm tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

como él dice, podemos jugar al póquer por el camino.

ベトナム語

như hắn nói, trên đường đi chúng ta có thể chơi vài ván xì phé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,748,548,181 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK