検索ワード: público (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

público

ベトナム語

chung

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

& público

ベトナム語

& công cộng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

en público.

ベトナム語

Đã treo cổ cha huynh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

en público ?

ベトナム語

trước đám đông?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

-¡era público!

ベトナム語

tôi nói với cậu làm sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

funcionario público

ベトナム語

công chức

最終更新: 2014-03-18
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

había público.

ベトナム語

có một khán giả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

& acceso público

ベトナム語

truy cập công

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

- mira al público.

ベトナム語

- nhìn khán giả kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡documento público!

ベトナム語

trong sổ đen của trường!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

complace al público.

ベトナム語

làm mọi người phấn kích đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

bien, hagámoslo público.

ベトナム語

kiểm tra mọi thứ, và kiểm tra lại tất cả cầu thang, hành lang, mọi thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿incluso sin público?

ベトナム語

ngay cả khi không có khán giả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿un teléfono público? .

ベトナム語

bốt điện thoại ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¿asesinarme en público?

ベトナム語

Đây không phải chỗ riêng tư lắm cho việc giết người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- kelly, ¿en público?

ベトナム語

kelly, ở nơi công cộng à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

debemos hacerlo público.

ベトナム語

ta cần phải thông báo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

disculpen. lugar público.

ベトナム語

Đây là nơi công cộng nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- llámale servicio público.

ベトナム語

- gọi là một dịch vụ cộng đồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿y el público asistente?

ベトナム語

việc kiểm soát đám đông ra sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,777,774 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK