プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¿una pastoral histórica histérica?
nhà mục sư lịch sử học? hay nhà mục sư lịch sử học điên?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
manda a unos cuantos al camino pastoral.
phái người đến xem con đường mòn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me dijeron que él ya no hace trabajo pastoral.
họ nói ông ta không làm việc này nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿qué prefiere, sir robert cecil? ¿una pastoral?
oh, ra đó là điều mà ngài muốn sao, ngài robert cecil?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
una vieja ruta pastoral, los persas la podrían usar para rodearnos.
Đó là đường mòn cũ của bọn chăn dê. quân ba tư có thể theo đó mà đánh vào sườn chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a partir de este momento se le prohíbe expresamente ejercer funciones pastorales.
"kể từ thời điểm này, anh hoàn toàn không được phép thực hiện các chức năng của bộ."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています