検索ワード: pastores (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

pastores

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

son los perros pastores.

ベトナム語

họ là chó chăn cừu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

farmacéuticos, posaderos, pastores...

ベトナム語

những nhà dược sĩ, chủ trọ, linh mục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡ejecutad a los pastores!

ベトナム語

hành hình mục phỉ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡muerte a todos los pastores!

ベトナム語

giết tất cả bọn mục phỉ! Đại thanh bất diệt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

conozco a varios pastores hipócritas...

ベトナム語

tôi đã từng biết nhiều thầy tu giả nhân giả nghĩa,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

somos levitas, pastores de israel.

ベトナム語

chúng tôi là người levite, người chăn chiên được chỉ định của israel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

todos los pastores conocen el sonido.

ベトナム語

anh không xa lạ với những nhát chém.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿dónde esconden los explosivos los pastores?

ベトナム語

bọn mục phỉ giữ thuốc nổ ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nunca una oveja perdida tuvo tantos pastores.

ベトナム語

chưa bao giờ một con cừu lạc lại có quá nhiều người chăn cừu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"el señor es mi pastor".

ベトナム語

chúa là người chăn dắt tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,041,635,064 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK