プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
eres patética.
anh thật thảm hại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
soy patética?
tôi kích động?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿"como patética"?
- "khá là nhảm"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- fue como patética.
- khá là nhảm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eres patética. ¿matt?
nh#432;ng c#244; th#7853;t qu#225; #273;#225;ng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
entonces eres patética.
- thế thì cô thật đáng thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
qué escuela tan patética.
nghe hoài niệm nhỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...patético.
thật là... - thật đáng thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: