検索ワード: perezoso (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

¿perezoso?

ベトナム語

lười biếng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

fui perezoso.

ベトナム語

anh trở nên lười biếng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

veo al perezoso...

ベトナム語

con chồn lười kia kìa. nó đang bế đứa bé!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

vamos, perezoso.

ベトナム語

xuống đây, cô nàng lười biếng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

muévete, perezoso!

ベトナム語

- Đi đi, đồ lười.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡perezoso caído!

ベトナム語

tui té rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

eso es ser perezoso.

ベトナム語

lười quá thể đáng thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿ayudáis al perezoso?

ベトナム語

sao không giúp bạn lười 1 tay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡anotación para el perezoso!

ベトナム語

ha! 1-0 cho anh lười!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero nick se volvió perezoso.

ベトナム語

nhưng nick trở nên lười biếng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

después, se volvió perezoso.

ベトナム語

sau đó hắn đổ lười.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- demasiado perezoso para robar y...

ベトナム語

- hắn quá lười để ăn cắp và quá đần...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

salvo chen lee y ese gato perezoso.

ベトナム語

ngoại trừ chen lee và con mèo lười đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

este es el fin de sid, el perezoso.

ベトナム語

- Đây là kết cục của con lười sid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

intento recuperar a un perezoso muerto.

ベトナム語

anh đang đi cứu một con lười.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

un forense es más perezoso que un policía.

ベトナム語

những nhân viên điều tra những cái chết bất thường lười hơn cảnh sát nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero, de verdad, debería ser "perezoso".

ベトナム語

nhưng tôi lười thật đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

levanta tu culo perezoso y ve a infringir la ley.

ベトナム語

vác cái đít lười biếng của mày đi phạm pháp xem nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tú me conoces.. soy demasiado perezoso para guardar rencor

ベトナム語

biết đấy tôi lười lắm. giận cũng không để lâu đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿no hay nadie que le importe... sid, el perezoso?

ベトナム語

không ai quý mến sid, con chồn lười sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,000,007 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK