検索ワード: perfeccionado (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

perfeccionado

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

no está perfeccionado aún.

ベトナム語

chưa hoàn hảo lắm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

algernon. no está perfeccionado aún.

ベトナム語

algernon chưa hoàn hảo lắm đâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el tercer día yo seré perfeccionado.

ベトナム語

vào ngày thứ ba ta sẽ hoàn thành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

has perfeccionado el arte de romper papeles.

ベトナム語

chị đã rất thành thạo trong việc xé nát giấy tờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero dijiste que todavía necesitaba ser perfeccionado.

ベトナム語

nhưng anh nói nó cần phải thật hoàn hảo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

he perfeccionado los puños de los cinco venenos.

ベトナム語

tôi đã luyện thành tuyệt môn ngũ độc thần công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

porque con una sola ofrenda ha perfeccionado para siempre a los santificados

ベトナム語

vì nhờ dâng chỉ một của tế lễ, ngài làm cho những kẻ nên thánh được trọn vẹn đời đời.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

descubrí que todos los que trabajan aquí... han perfeccionado su técnica individual.

ベトナム語

tôi nhận thấy mỗi người làm ở đây Đều có gì đó thật đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y habiendo sido perfeccionado, llegó a ser autor de eterna salvación para todos los que le obedecen

ベトナム語

và sau khi đã được làm nên trọn vẹn rồi, thì trở nên cội rễ của sự cứu rỗi đời đời cho kẻ vâng lời ngài,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

conservemos lo que debe ser conservado perfeccionemos lo que puede ser perfeccionado y eliminemos prácticas que deberían estar prohibidas.

ベトナム語

hãy cùng bảo tồn những gì đáng phải bảo tồn hoàn hảo những gì có thể hoàn hảo và chặt bỏ bất cứ chỗ nào có những âm mưu cần phải bị ngăn cấm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero en el que guarda su palabra, en éste verdaderamente el amor de dios ha sido perfeccionado. por esto sabemos que estamos en él

ベトナム語

nhưng ai giữ lời phán ngài, thì lòng kính mến Ðức chúa trời thật là trọn vẹn trong người ấy. bởi đó, chúng ta biết mình ở trong ngài.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no, no piense eso señor. pero si no esperábamos ese lapso... nunca habríamos perfeccionado la máquina regeneradora.

ベトナム語

không, thần không hề nghĩ như vậy, nhưng mọi việc lại trở nên lộn xộn khi không có ngài cai quản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nadie ha visto a dios jamás. si nos amamos unos a otros, dios permanece en nosotros, y su amor se ha perfeccionado en nosotros

ベトナム語

chưa hề có ai thấy Ðức chúa trời; nếu chúng ta yêu nhau, thì Ðức chúa trời ở trong chúng ta, và sự yêu mến ngài được trọn vẹn trong chúng ta.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

en el amor no hay temor, sino que el perfecto amor echa fuera el temor. porque el temor conlleva castigo, y el que teme no ha sido perfeccionado en el amor

ベトナム語

quyết chẳng có điều sợ hãi trong sự yêu thương, nhưng sự yêu thương trọn vẹn thì cắt bỏ sự sợ hãi; vì sự sợ hãi có hình phạt, và kẻ đã sợ hãi thì không được trọn vẹn trong sự yêu thương.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

para ayudarme en un procedimiento experimental de mi propia invención que, al ser perfeccionado, espero marque el comienzo de una nueva era en el tratamiento humano de la locura.

ベトナム語

Để hỗ trợ tôi thực nghiệm một phát minh mà khi nó hoàn chỉnh, tôi mong sẽ mở ra 1 kỉ nguyên mới trong việc chữa lành những người mất trí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

disfrutad de las técnicas perfeccionadas por las mujeres... de los senadores mientras ellos dormían en el senado.

ベトナム語

hãy thưởng thức những kỹ năng tuyệt vời từ các quý bà nguyên lão của chúng ta... khi chồng của họ còn tại viện nguyên lão?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,072,039 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK