検索ワード: periférico (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

periférico

ベトナム語

thiết bị ngoại vi

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

neuronas aferentes en el sistema nervioso periférico.

ベトナム語

tế bào thần kinh hướng tâm trong hệ thần kinh ngoại biên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

debe haber mellado algo en mi sistema nervioso periférico.

ベトナム語

chắc hắn ta chạm phải hệ thần kinh ngoại biên của tôi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

conduce hasta el periférico cerca de la estación de bomberos.

ベトナム語

anh lái xe tới đường vòng gần trạm cứu hoả, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- acabo de mirar el tiempo. ei viento está empujándoles hacia la marca periférica.

ベトナム語

mọi người đều bị gió ngược tấn công ở khu vực biên ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,776,736,273 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK