検索ワード: posesión (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

posesión

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

la posesión.

ベトナム語

sự chiếm hữu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿qué posesión?

ベトナム語

cái gì gọi quỷ ám?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿qué? - ¡posesión!

ベトナム語

- bằng cách nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

posesión demoníaca

ベトナム語

quỷ ám

最終更新: 2015-05-23
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

posesión...posesión...

ベトナム語

chiếm hữu, chiếm hữu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿posesión o tráfico?

ベトナム語

tàng trữ hay buôn bán?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- por posesión de heroína.

ベトナム語

- tàng trữ hê-rô-in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es mi posesión más preciada.

ベトナム語

Đương nhiên rồi. Đó là món đồ tôi tự hào nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

lnfestación, opresión y posesión.

ベトナム語

tấn công, áp bức và chiếm hữu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

no, robar implica la posesión.

ベトナム語

Ăn cắp dính dáng tới quyền sở hữu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

ahora verás mi posesión favorita.

ベトナム語

cô sẽ thích nó cho xem. thứ tôi thích nhất trên trái đất này. sẵn sàng chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

te envío mi posesión más preciada:

ベトナム語

kèm theo đó là vật đáng giá của tôi tờ báo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

delito: posesión y uso de drogas.

ベトナム語

tội danh: sở hữu và sử dụng chất cấm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

esto estaba en la posesión de sarah.

ベトナム語

nó được lấy từ sarah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿estás loco? te traje por posesión.

ベトナム語

-ra khỏi đây, anh điên à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es la más atesorada posesión en este momento.

ベトナム語

lúc này với tôi nó rất đáng giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

si lo toma en posesión, no podré pagarle.

ベトナム語

nếu anh lấy lại xe của tôi, tôi không thể trả tiền cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

actualmente en posesión de la armada de hong kong.

ベトナム語

hiện nay đang thuộc sở hữu bởi quân đội hong kong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

mira, estoy en plena posesión de mis facultades.

ベトナム語

tôi sở hữu nơi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

a veces una posesión es como pisar un chicle.

ベトナム語

Đôi khi bạn đã bị ám, thì cũng giống như các bạn bước vào 1 bã chất dính vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,725,869,734 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK