プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
presidencia.
hiệu trưởng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
apoderarse de la presidencia.
- tranh ghế tổng thống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
como postularme a la presidencia.
ví dụ như việc tranh cử tổng thống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tratas de secuestrar mi presidencia.
- Ông định tranh chức thì có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
por eso es que te conseguimos la presidencia.
Đó chính là lí do chúng tôi trao cho ông cái ghế chủ tich.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la controversial candidata a la presidencia paquistaní...
Ứng cử viên tổng thống gãy tranh cãi của pakistan
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿quieren que continúe su fracasada presidencia?
các bạn có muốn triều đại thất bại ấy tiếp tục không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
las siguientes horas pueden definir su presidencia.
nhưng một vài giờ sắp tới có thể ảnh hưởng tới cả nhiệm kỳ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- felicidades en tu ascenso a diputado de presidencia
cám ơn, chúc mừng anh thăng chức.. thành phó hội đồng. chúc mừng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
voy a dejar la presidencia y haré la primera nominación.
tôi sẽ bước ra khỏi cái ghế chủ tọa và đưa ra đề cử đầu tiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y segundo, quiero la presidencia del consejo de la juventud.
và thứ nhì, tôi muốn làm chủ tịch hội đồng giới trẻ liên hiệp quốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los federales quieren mantener la presidencia y cambiar el mundo.
anh biết federov sẽ làm gì khi hắn thành tổng thống không? thay đổi thế giới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"¿qué país le ofreció a albert einstein... la presidencia en 1952?"
"Đất nước nào đã đề nghị albert einstein lên làm tổng thống vào năm 1952?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ellos han trabajado con él desde que encontraron pathfinder que buscó la presidencia.
họ đã cùng nhau làm việc này từ khi họ biết pathfinder đang tìm quản lý mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- embajador ante la onu bajo la presidencia de carter marcharemos por nuestros derechos.
chúng ta sẽ diễn hành cho các quyền của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿qué es el costo de comprar una presidencia hoy en día de todos modos?
giá mua ghế tổng thống bây giờ là bao nhiêu ấy nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me envían directamente de presidencia del gobierno, ...para llegar con ustedes a una solución.
tôi được gởi đến đây, trực tiếp từ tổng thống, để tìm một giải pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eso es lo que he hecho desde que asumí la presidencia. eso es lo que estoy haciendo hoy.
Đó là việc tôi đã và đang làm hôm nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pueden nominar a tantos como quieran, y para mostrarles cómo funciona esto, dejo la presidencia un momento.
nên nhớ, các vị có thể đề cử bao nhiêu người tùy thích, và để cho các vị thấy việc đề cử đó tiến hành ra sao, tôi sẽ bước ra khỏi cái ghế này một chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
porque en enero, cuando jures la presidencia no te equivoques la mujer que tienes delante estará a tu lado.
vì khi tháng giêng đến, khi anh đọc lời tuyên thệ xin đừng có nhầm lẫn, người phụ nữ này sẽ đứng bên cạnh anh đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: