検索ワード: presidencia (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

presidencia.

ベトナム語

hiệu trưởng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

apoderarse de la presidencia.

ベトナム語

- tranh ghế tổng thống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

como postularme a la presidencia.

ベトナム語

ví dụ như việc tranh cử tổng thống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tratas de secuestrar mi presidencia.

ベトナム語

- Ông định tranh chức thì có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

por eso es que te conseguimos la presidencia.

ベトナム語

Đó chính là lí do chúng tôi trao cho ông cái ghế chủ tich.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la controversial candidata a la presidencia paquistaní...

ベトナム語

Ứng cử viên tổng thống gãy tranh cãi của pakistan

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿quieren que continúe su fracasada presidencia?

ベトナム語

các bạn có muốn triều đại thất bại ấy tiếp tục không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

las siguientes horas pueden definir su presidencia.

ベトナム語

nhưng một vài giờ sắp tới có thể ảnh hưởng tới cả nhiệm kỳ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- felicidades en tu ascenso a diputado de presidencia

ベトナム語

cám ơn, chúc mừng anh thăng chức.. thành phó hội đồng. chúc mừng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

voy a dejar la presidencia y haré la primera nominación.

ベトナム語

tôi sẽ bước ra khỏi cái ghế chủ tọa và đưa ra đề cử đầu tiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y segundo, quiero la presidencia del consejo de la juventud.

ベトナム語

và thứ nhì, tôi muốn làm chủ tịch hội đồng giới trẻ liên hiệp quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los federales quieren mantener la presidencia y cambiar el mundo.

ベトナム語

anh biết federov sẽ làm gì khi hắn thành tổng thống không? thay đổi thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"¿qué país le ofreció a albert einstein... la presidencia en 1952?"

ベトナム語

"Đất nước nào đã đề nghị albert einstein lên làm tổng thống vào năm 1952?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

ellos han trabajado con él desde que encontraron pathfinder que buscó la presidencia.

ベトナム語

họ đã cùng nhau làm việc này từ khi họ biết pathfinder đang tìm quản lý mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- embajador ante la onu bajo la presidencia de carter marcharemos por nuestros derechos.

ベトナム語

chúng ta sẽ diễn hành cho các quyền của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿qué es el costo de comprar una presidencia hoy en día de todos modos?

ベトナム語

giá mua ghế tổng thống bây giờ là bao nhiêu ấy nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me envían directamente de presidencia del gobierno, ...para llegar con ustedes a una solución.

ベトナム語

tôi được gởi đến đây, trực tiếp từ tổng thống, để tìm một giải pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

eso es lo que he hecho desde que asumí la presidencia. eso es lo que estoy haciendo hoy.

ベトナム語

Đó là việc tôi đã và đang làm hôm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pueden nominar a tantos como quieran, y para mostrarles cómo funciona esto, dejo la presidencia un momento.

ベトナム語

nên nhớ, các vị có thể đề cử bao nhiêu người tùy thích, và để cho các vị thấy việc đề cử đó tiến hành ra sao, tôi sẽ bước ra khỏi cái ghế này một chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

porque en enero, cuando jures la presidencia no te equivoques la mujer que tienes delante estará a tu lado.

ベトナム語

vì khi tháng giêng đến, khi anh đọc lời tuyên thệ xin đừng có nhầm lẫn, người phụ nữ này sẽ đứng bên cạnh anh đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,588,525 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK