検索ワード: proféticas (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

proféticas

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

tus profetas vieron para ti visiones vanas y sin valor. no expusieron tu pecado para así evitar tu cautividad, sino que vieron para ti visiones proféticas vanas y engañosas

ベトナム語

các tiên tri ngươi xem cho ngươi những sự hiện thấy giả dối và ngu dại. chẳng tỏ ra tội lỗi ngươi, đặng đem phu tù ngươi trở về. chỉ thấy cho ngươi những lời tiên tri dối và sự làm cớ cho ngươi bị đuổi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero que ha sido manifestado ahora; y que por medio de las escrituras proféticas y según el mandamiento del dios eterno se ha dado a conocer a todas las naciones para la obediencia de la fe--

ベトナム語

mà bây giờ được bày ra, và theo lịnh Ðức chúa trời hằng sống, bởi các sách tiên tri, bày ra cho mọi dân đều biết, đặng đem họ đến sự vâng phục của đức tin,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

según los textos bíblicos, fue aquí, en el siglo ix a.c., donde el profeta elías informa que tuvo varios encuentros con los ángeles y dios... durante los cuales le dieron advertencias proféticas de sequías y cataclismos.

ベトナム語

theo các văn bản kinh thánh, ở đây vào thế kỉ 9 tcn, nhà tiên tri elijah báo cáo đã có vài cuộc gặp gỡ với cả các thiên thần và chúa trong đó ông đã được trao tặng các cảnh báo tiên tri về hạn hán và cơn Đại hồng thủy .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cuando me dio la bienvenida, hizo una declaración bastante profética.

ベトナム語

À, khi ông ấy chào tôi, ông ấy đã nói một câu gần như là tiên tri.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,333,596 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK