プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tus profetas vieron para ti visiones vanas y sin valor. no expusieron tu pecado para así evitar tu cautividad, sino que vieron para ti visiones proféticas vanas y engañosas
các tiên tri ngươi xem cho ngươi những sự hiện thấy giả dối và ngu dại. chẳng tỏ ra tội lỗi ngươi, đặng đem phu tù ngươi trở về. chỉ thấy cho ngươi những lời tiên tri dối và sự làm cớ cho ngươi bị đuổi.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
pero que ha sido manifestado ahora; y que por medio de las escrituras proféticas y según el mandamiento del dios eterno se ha dado a conocer a todas las naciones para la obediencia de la fe--
mà bây giờ được bày ra, và theo lịnh Ðức chúa trời hằng sống, bởi các sách tiên tri, bày ra cho mọi dân đều biết, đặng đem họ đến sự vâng phục của đức tin,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
según los textos bíblicos, fue aquí, en el siglo ix a.c., donde el profeta elías informa que tuvo varios encuentros con los ángeles y dios... durante los cuales le dieron advertencias proféticas de sequías y cataclismos.
theo các văn bản kinh thánh, ở đây vào thế kỉ 9 tcn, nhà tiên tri elijah báo cáo đã có vài cuộc gặp gỡ với cả các thiên thần và chúa trong đó ông đã được trao tặng các cảnh báo tiên tri về hạn hán và cơn Đại hồng thủy .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuando me dio la bienvenida, hizo una declaración bastante profética.
À, khi ông ấy chào tôi, ông ấy đã nói một câu gần như là tiên tri.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: