プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no profanarán, pues, las cosas sagradas que los hijos de israel apartan para jehovah
thầy tế lễ chớ làm ô uế của lễ mà dân y-sơ-ra-ên dâng giơ lên cho Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
apartaré de ellos mi rostro, y mi lugar secreto será profanado, pues los que abran brecha entrarán allí y lo profanarán
ta sẽ xây mặt khỏi chúng nó, người ta sẽ làm dơ nhớp nơi cấm của ta; những kẻ trộm cướp sẽ vào đó và làm ô uế.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
"lo entregaré en mano de extraños para ser saqueado, y a los más impíos de la tierra para ser botín; y lo profanarán
ta sẽ phó những đồ ấy làm mồi cho tay dân ngoại, làm của cướp cho kẻ dữ trong thế gian; chúng nó sẽ làm ô uế nó.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
serán santos para su dios y no profanarán el nombre de su dios; porque ellos presentarán las ofrendas quemadas, el pan de su dios; por tanto, serán santos
họ sẽ biệt riêng ra thánh cho Ðức chúa trời mình, và chớ làm ô danh ngài, vì họ dâng cho Ðức giê-hô-va các của lễ dùng lửa thiêu; tức là thực vật của Ðức chúa trời mình: họ phải nên thánh.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
y me dijo: "oh hijo de hombre, éste es el lugar de mi trono, el lugar de las plantas de mis pies, en el cual habitaré en medio de los hijos de israel para siempre. nunca más la casa de israel, ni ellos ni sus reyes, profanarán mi santo nombre con sus prostituciones ni con los cadáveres de sus reyes, cuando éstos mueran
người nói cùng ta rằng: hãy con người, đây là nơi đặt ngai ta, là nơi để bàn chơn ta, tại đây ta sẽ ở đời đời giữa con cái y-sơ-ra-ên. từ nay về sau, không cứ là nhà y-sơ-ra-ên, là các vua nó, cũng sẽ không phạm đến danh thánh ta nữa, bởi sự hành dâm chúng nó, và bởi những xác chết của các vua chúng nó trên các nơi cao;
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています