検索ワード: programación (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

programación

ベトナム語

lập trình máy tính

最終更新: 2014-03-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

programación de tv

ベトナム語

scedname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

no es mi programación.

ベトナム語

sát cánh với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

tienen programación integrada.

ベトナム語

chúng được thiết kế để có khóa phần mềm hệ thống . chúng luôn luôn hoạt động

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

entorno de programación educativa

ベトナム語

môi trường lập trình giáo dục

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

debo cumplir con la programación.

ベトナム語

phải trung thành với chương trình được thiết kế!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

técnicamente no es programación, pero...

ベトナム語

về mặt kỹ thuật không phải lập trình, nhưng..,..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

soporte y consejos de programación

ベトナム語

hỗ trợ và hướng dẫn viết mã

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

programación neurolingüística ridículamente básica.

ベトナム語

kỹ thuật lập trình ngôn ngữ tư duy cơ bản đến lố bịch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

ahora volveremos a la programación regular.

ベトナム語

giờchúngtôixin trở lại chương trình thường nhật cho quý vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- modificación ilegal de programación en proceso.

ベトナム語

- bản chỉnh sửa phần mềm bất hợp pháp đang chạy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

ok... ¿podemos revisar su programación editorial?

ベトナム語

Được rồi, có lẽ chúng ta nên lên lịch xuất bản?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

señor, puedo cambiar mis elecciones de programación.

ベトナム語

thưa ngài, nếu đó là chương trình của tôi chọn, tôi có thể thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

la poli aleación requiere programación para adquirir forma.

ベトナム語

hợp kim lỏng cần phải được lập trình mới có hình dạng bất biến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

he visto tu programación estas violando las tres leyes

ベトナム語

hiểu biết của tôi về 3 điều luật cũng đã thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

bueno, ¿quién está al cargo de la programación?

ベトナム語

Ôi, ai chịu trách nhiệm lên chương trình ở đó vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

para los que saben de programación, es algo así como mozart.

ベトナム語

và nếu cô hiểu việc lập trình... thì điều anh ta làm cũng giống như mozart vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

bien, la programación a cumplir es de 12 días, 12 distritos.

ベトナム語

lịch trình không có gì đặc biệt. 12 ngày đi thăm 12 quận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

díganle que mark zuckerberg hará 10 horas de programación gratis para ellos.

ベトナム語

nói họ là mark zuckerberg sẽ làm bài lập trình miễn phí trong 10 giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

interrumpimos nuestra programación para traerle noticias de última hora. buenas tardes.

ベトナム語

xin được gián đoạn chương trình với một tin tức nóng hổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,790,744,988 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK