検索ワード: quintaesencia (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

quintaesencia

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

ahí está tu quintaesencia.

ベトナム語

Đó chính là cái "tinh hoa".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

¿esa es mi quintaesencia?

ベトナム語

Ồ, có phải là cái "tinh hoa" của tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

la quintaesencia de la vida".

ベトナム語

Đó là tấm quan trọng nhất tinh.. tinh hoa của cuộc sống

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

procesemos un poco de quintaesencia.

ベトナム語

Được, tốt lắm hãy xử lý những "tinh hoa" đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

la quintaesencia de la vida, creo.

ベトナム語

"tinh hoa của cuộc sống".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

eres la quintaesencia de la benevolencia.

ベトナム語

- thí chủ thật có lòng nhân từ độ lượng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

béisbol en seattle, ia quintaesencia de...

ベトナム語

bóng chày seatle, chúng ta không thể... ý em là sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me di cuenta de que me había convertido en la quintaesencia estadounidense en vietnam.

ベトナム語

tôi nhận ra tôi đã trở thành người mỹ tiêu biểu ở việt nam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

quizá se convierta en la portada más famosa ya que contendrá la quintaesencia de todos los tiempos.

ベトナム語

nên là trang bìa kỳ này sẽ là trang bìa nổi tiếng nhất,...vì ...có in "tinh hoa" của mọi thời đại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,744,658,590 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK