プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ahí está tu quintaesencia.
Đó chính là cái "tinh hoa".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
¿esa es mi quintaesencia?
Ồ, có phải là cái "tinh hoa" của tôi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
la quintaesencia de la vida".
Đó là tấm quan trọng nhất tinh.. tinh hoa của cuộc sống
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
procesemos un poco de quintaesencia.
Được, tốt lắm hãy xử lý những "tinh hoa" đó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
la quintaesencia de la vida, creo.
"tinh hoa của cuộc sống".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
eres la quintaesencia de la benevolencia.
- thí chủ thật có lòng nhân từ độ lượng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
béisbol en seattle, ia quintaesencia de...
bóng chày seatle, chúng ta không thể... ý em là sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me di cuenta de que me había convertido en la quintaesencia estadounidense en vietnam.
tôi nhận ra tôi đã trở thành người mỹ tiêu biểu ở việt nam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quizá se convierta en la portada más famosa ya que contendrá la quintaesencia de todos los tiempos.
nên là trang bìa kỳ này sẽ là trang bìa nổi tiếng nhất,...vì ...có in "tinh hoa" của mọi thời đại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています