プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rechazada.
bị từ chối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rechazada!
từ chối!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡rechazada!
loại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
conexión rechazada
kết nối bị từ chối.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
sugerencia rechazada.
yêu cầu của ông đã bị từ chối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "conexión rechazada."
tôi hiểu rồi. anh xem lại pin chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
se sintió rechazada.
- xấu lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
su tarjeta es rechazada.
thẻ bị từ chối rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
conexión a %1 rechazada
kết nối đến% 1 bị từ chối.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
conexión al servidor rechazada
kết nối đến máy phục vụ bị từ chối
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
"kriminal". "llamada rechazada".
yeah,p.b đây bạn biết làm gì rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
soy rechazada por nuestra gente.
em là người bị dân ta ruồng bỏ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
madame, su tarjeta es rechazada.
cô có tin được không? - tôi có thể xem id của cô được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rechazada cuenta bloqueada lo sabía.
biết mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la clave de la máquina fue rechazada.
Đã nhả ra chìa khóa máy
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
conexión rechazada activamentesocket error code connectiontimedout
kết ná»i bá» từ chá»i Äá»ngsocket error code connectiontimedout
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
su renuncia fué rechazada, pero él la entregó.
Đơn từ chức của ổng bị từ chối, nhưng ổng đã nộp lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no te sentirás tan rechazada del mundo exterior.
cô sẽ không bị cô lập với thế giới bên ngoài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mi propuesta para aprovechar energía solar, rechazada.
lời đề nghị sử dụng năng lượng mặt trời của tôi đã bị từ chối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahora solo tengo que el arrepentimiento o seré rechazada.
giờ thì em phải ăn năn hay mặc kệ đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: