プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
reconciliación
giao hòa
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
"reconciliación", idiota.
"hòa giải", thưa bố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
no habrá una reconciliación.
Đây không phải là hòa giải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¿reconciliación en 90 minutos?
giải hoà trong 90 phút à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no hubo... una reconciliación ni nada.
cũng chưa hề có hòa giải gì hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
todos ansiamos reconciliación, catarsis.
chúng ta muốn hướng đến hoà giải. tạo ra sự phấn chấn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
estoy ofreciéndote amistad y reconciliación.
không hề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pidieron la paz, la reconciliación nacional.
họ đòi hòa bình, hòa hợp dân tộc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tal vez no habrá otra oportunidad de reconciliación.
sáu mươi tuổi. không biết ổng còn sống được bao lâu trong khi hai người đã sẵn sàng để hòa giải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¿aparecí en medio de una reconciliación romántica?
tôi đang xen vào bữa tiệc lãng mạn của 2 người à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
una gran reconciliación familiar, ahora no es buen momento.
cuộc hòa giải lớn trong gia đình, giờ không phải là thời điểm đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quizá podamos hacer nacer al bebé en un ambiente de reconciliación...
nhưng chúng ta có thể đưa em bé đến một nơi thanh bình, để có thể nói ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- después de 1994, no más ejército no más guerra reconciliación en toda rabeishina.
chúng ta sẽ có được những thứ mà trước đây không có, tiệc tùng, ngày nghỉ. nói chung là có rất nhiều thứ để tôi phải nghĩ đến. giống như là...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
la reconciliación entre el norte y el sur de vietnam sabíamos que sería extremadamente difícil.
tiến trình hòa giải giữa miền bắc và miền nam việt nam chúng tôi biết sẽ cực kì khó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
estoy confundido. pensé que por nuestra reconciliación, yo era tu amigo de este grupo.
tôi bối rốt đấy tôi tưởng từ lần tụi mình hòa giải, tôi là bạn của anh chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mi querido hermano, que me desterró aquí eternamente para cuidar a nuestro padre ahora busca la reconciliación.
anh trai yêu dấu của ta, người đày ta mãi mãi ở lại nơi này để trông chừng cha của chúng ta. giờ lại đến đây tìm kiếm sự hòa giải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
y todo esto proviene de dios, quien nos reconcilió consigo mismo por medio de cristo y nos ha dado el ministerio de la reconciliación
mọi điều đó đến bởi Ðức chúa trời, ngài đã làm cho chúng ta nhờ Ðấng christ mà được hòa thuận lại cùng ngài, và giao chức vụ giảng hòa cho chúng ta.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
su esposa murió en la primavera pasada, acelerando el retorno de verónica y una reconciliación entre padre e hija después de años de separación.
mùa xuân năm ngoái, khi vợ ông qua đời, veronica quyết định trở về mĩ... và hòa giải với người bố sau nhiều năm mâu thuẫn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
porque si la exclusión de ellos resulta en la reconciliación del mundo, ¡qué será su readmisión, sino vida de entre los muertos
vì nếu sự dứt bỏ họ ra đã làm sự hòa thuận cho thiên hạ, thì sự họ trở lại trong ân điển há chẳng phải là sự sống lại từ trong kẻ chết sao?
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
¿y sabes qué va de la mano con la pelea? sexo de reconciliación. que es distinto cuando estás en una larga relación armoniosa.
và cậu biết chuyện gì với chuyện tay trong tay với cãi nhau, quan hệ để làm hòa, khác với khi cậu đang có một mối quan hệ lâu bền đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: