検索ワード: reconozco (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

reconozco

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

la reconozco.

ベトナム語

tôi bắt đầu nhận ra mọi thứ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡la reconozco!

ベトナム語

ta nhận ra bà ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

eso lo reconozco.

ベトナム語

tôi đồng ý việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si, te reconozco.

ベトナム語

Ừ, tao nhận ra mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- no lo reconozco.

ベトナム語

- không,tôi không--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡no te reconozco!

ベトナム語

tôi không biết anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

reconozco la pintura

ベトナム語

tôi nhận ra hình xịt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

a él lo reconozco.

ベトナム語

người này tôi biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sí, reconozco su voz.

ベトナム語

tôi biết bọn giết người ở đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- casi no te reconozco.

ベトナム語

wow, anh đã giảm cân. tôi hầu như là không nhận ra anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es él... ¡lo reconozco!

ベトナム語

Đúng rồi. Đó là con trai ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

a leguas te reconozco

ベトナム語

có thành tro tôi cũng nhớ đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

apenas reconozco este país.

ベトナム語

tôi không còn nhận ra đất nước này nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

claro, reconozco algunos.

ベトナム語

oh, vâng, tôi nhận ra một trong số chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- al menos, lo reconozco.

ベトナム語

- Ít nhất cha cũng nhận thức được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ahora apenas te reconozco.

ベトナム語

giờ thì em chẳng còn nhận ra anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo reconozco, sé que era él.

ベトナム語

tôi nhận ra hắn, tôi biết đó là hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo reconozco claramente. nueve?

ベトナム語

chín ngón?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

quizá no te reconozco sobrio.

ベトナム語

có lẽ cháu không nhận ra khi chú tỉnh táo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo reconozco, los estaba mirando.

ベトナム語

tôi đang xem họ đánh bài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,754,323 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK