プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
aquí no hay regulaciones.
Ở đây không có bất kỳ luật lệ nào cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no había regulaciones como las hay hoy.
hay điều lệ nào như ngày nay cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
está muy por fuera de las regulaciones del ejército.
cậu ta thì vượt khỏi giới hạn đăng ký quân dịch rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pero creemos que está indefenso en cuanto a las regulaciones.
nhưng chúng tôi tin anh ta thất thủ ở các chính sách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Éste es mi horario diario completo y la lista de regulaciones.
Đây là bảng tóm lược thời khoá biểu về dữ liệu và danh sách những quy định.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiene que haber algunas normas o regulaciones, estoy segura.
chắc phải có một vài luật lệ hoặc quy định. em chắc chắn đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
las regulaciones bancarias son problema de la comisión del mercado de valores.
chính sách ngân hàng do hội đồng giám sát giao dịch thương mại ban hành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿tu sujeto conoce el código tributario y las regulaciones en nuevo méxico?
gã của anh có biết luật thuế và quy định ở new mexico không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aquí no hay regulaciones reales así que cuando yo diga saltar, uds. preguntan qué tan alto.
Ở đây không có luật của nữ hoàng. khi tôi nói "nhảy!" các anh hỏi "cao bao nhiêu?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
el sistema de transferencia de dinero que estás usando circunviene unas 18 regulaciones bancarias de ee.uu.
cô gái, cô có biết tổ chức chuyển tiền mà mình đang tham gia... Đã vi phạm 18 điều khoản ngân hàng của hoa kỳ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
al igual que pasó con la tecnología nuclear y la biotecnología, la onu propone regulaciones para limitar la tecnología robot.
c#361;ng nh#432; n#259;ng l#432;#7907;ng nguy#234;n t#7917; v#224; c#244;ng ngh#7879; sinh h#7885;c tr#432;#7899;c #273;#226;y, #272;i#7873;u lu#7853;t u.n #273;#227; #273;#432;#7907;c #273;#7873; xu#7845;t #273;#7875; gi#7899;i h#7841;n s#7921; ph#225;t tri#7875;n c#244;ng ngh#7879;
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahora, tengo 445 hectáreas de propiedad aquí. autosuficiente con energía solar y pozos. un estado soberano inmune a las regulaciones asesinas del país en donde se encuentra geográficamente.
tôi có 440 ha đất ở đây, tự cung tự cấp bằng năng lượng mặt trời và giếng khoan, một nhà nước có chủ quyền miễn dịch với các sửa đổi về luật kinh doanh của đất nước mà về mặt địa lý nó nằm gọn bên trong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y los profetas fueron elegidos portavoces por los poderes que trataban de gobernar el mundo a través de reglas y regulaciones, mandamientos que traerían obediencia moral, lo cual es superior a seguir nuestros instintos animales.
và các nhà tiên tri được chọn để làm những người phát ngôn cho các sức mạnh đang cố gắng cai trị thế giới thông qua các quy luật, các điều răn sẽ mang sự vâng lời về đạo đức, mà trong đó cao cấp hơn để đi theo bản năng động vật của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: