検索ワード: regulaciones (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

regulaciones

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

aquí no hay regulaciones.

ベトナム語

Ở đây không có bất kỳ luật lệ nào cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no había regulaciones como las hay hoy.

ベトナム語

hay điều lệ nào như ngày nay cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

está muy por fuera de las regulaciones del ejército.

ベトナム語

cậu ta thì vượt khỏi giới hạn đăng ký quân dịch rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero creemos que está indefenso en cuanto a las regulaciones.

ベトナム語

nhưng chúng tôi tin anh ta thất thủ ở các chính sách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

Éste es mi horario diario completo y la lista de regulaciones.

ベトナム語

Đây là bảng tóm lược thời khoá biểu về dữ liệu và danh sách những quy định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tiene que haber algunas normas o regulaciones, estoy segura.

ベトナム語

chắc phải có một vài luật lệ hoặc quy định. em chắc chắn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

las regulaciones bancarias son problema de la comisión del mercado de valores.

ベトナム語

chính sách ngân hàng do hội đồng giám sát giao dịch thương mại ban hành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿tu sujeto conoce el código tributario y las regulaciones en nuevo méxico?

ベトナム語

gã của anh có biết luật thuế và quy định ở new mexico không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aquí no hay regulaciones reales así que cuando yo diga saltar, uds. preguntan qué tan alto.

ベトナム語

Ở đây không có luật của nữ hoàng. khi tôi nói "nhảy!" các anh hỏi "cao bao nhiêu?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

el sistema de transferencia de dinero que estás usando circunviene unas 18 regulaciones bancarias de ee.uu.

ベトナム語

cô gái, cô có biết tổ chức chuyển tiền mà mình đang tham gia... Đã vi phạm 18 điều khoản ngân hàng của hoa kỳ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

al igual que pasó con la tecnología nuclear y la biotecnología, la onu propone regulaciones para limitar la tecnología robot.

ベトナム語

c#361;ng nh#432; n#259;ng l#432;#7907;ng nguy#234;n t#7917; v#224; c#244;ng ngh#7879; sinh h#7885;c tr#432;#7899;c #273;#226;y, #272;i#7873;u lu#7853;t u.n #273;#227; #273;#432;#7907;c #273;#7873; xu#7845;t #273;#7875; gi#7899;i h#7841;n s#7921; ph#225;t tri#7875;n c#244;ng ngh#7879;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ahora, tengo 445 hectáreas de propiedad aquí. autosuficiente con energía solar y pozos. un estado soberano inmune a las regulaciones asesinas del país en donde se encuentra geográficamente.

ベトナム語

tôi có 440 ha đất ở đây, tự cung tự cấp bằng năng lượng mặt trời và giếng khoan, một nhà nước có chủ quyền miễn dịch với các sửa đổi về luật kinh doanh của đất nước mà về mặt địa lý nó nằm gọn bên trong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y los profetas fueron elegidos portavoces por los poderes que trataban de gobernar el mundo a través de reglas y regulaciones, mandamientos que traerían obediencia moral, lo cual es superior a seguir nuestros instintos animales.

ベトナム語

và các nhà tiên tri được chọn để làm những người phát ngôn cho các sức mạnh đang cố gắng cai trị thế giới thông qua các quy luật, các điều răn sẽ mang sự vâng lời về đạo đức, mà trong đó cao cấp hơn để đi theo bản năng động vật của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

regulación

ベトナム語

quy tắc

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,793,995,060 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK