プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
han llegado los relámpagos.
- các cậu mau lên boong đi. - Được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡está atrayendo los relámpagos!
nó đang thu tia sét.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no hubo relámpagos esta noche.
không có sấm chớp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mcdonald, llegaron los relámpagos.
macdonald, tiểu tổ lôi Đình khống chế con tàu này rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ lucha y relámpagos yapriete♪
♪ fighting and lightning and tightening ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los relámpagos de taiwán han desembarcado.
tiểu tổ lôi Đình của Đài loan lên tàu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
relámpagos fuego... el poder de dios...
tia chớp lửa sức mạnh của chúa trời hay cái già đó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahora veo por qué necesitan los relámpagos.
-okay, giờ cháu hiểu vì sao mọi người lại cần sấm sét.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y los seres iban y volvían, como si fueran relámpagos
các vật sống ấy chạy đi và trở lại như hình trạng chớp nhoáng.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
despide relámpagos y dispérsalos; envía flechas y túrbalos
xin hãy phát chớp nhoáng làm tản lạc kẻ thù nghịch, bắn tên chúa mà làm cho chúng nó lạc đường.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
la manera de la que nunca pude ser capaz. con relámpagos.
bằng cách mà tôi chưa bao giờ có thể làm được bằng sấm sét
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
envió flechas y los dispersó; arrojó relámpagos y los desconcertó
ngài bắn tên, làm cho quân thù tôi tản lạc, phát chớp nhoáng, khiến chúng nó lạc đường.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
espero que haya relámpagos esta noche pero el meteorólogo dice que no lloverá.
phải, tôi hy vọng thấy sét tối nay, dù dự báo thời tiết báo sẽ không có mưa nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿quién abre cauce al aluvión, y camino a relámpagos y truenos
ai đào kính cho nước mưa chảy, phóng đường cho chớp nhoáng của sấm sét,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
barry va a arrojar relámpagos de la energía que crea cuando corre. porque relámpagos más arena es igual a...
barry sẽ sử dụng sấm sét từ nguồn năng lượng cậu ấy tạo ra khi cậu ấy chạy vì sét + cát sẽ bằng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Él hace subir la neblina desde los extremos de la tierra. hace los relámpagos para la lluvia y saca el viento de sus depósitos
ngài khiến mây bay lên từ nơi cùng-đầu đất, làm chớp-nhoáng theo mưa, khiến gió ra từ các kho tàng của ngài.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
el tronar de tu voz estaba en el torbellino; los relámpagos alumbraron al mundo; la tierra se estremeció y tembló
tiếng sấm chúa ở trong gió trốt; chớp nhoáng soi sáng thế gian; Ðất bèn chuyển động và rung rinh.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
del trono salen relámpagos y truenos y voces. y delante del trono arden siete antorchas de fuego, las cuales son los siete espíritus de dios
từ ngôi ra những chớp nhoáng, những tiếng cùng sấm; và bảy ngọn đèn sáng rực thắp trước ngôi: đó là bảy vì thần của Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
y el ángel tomó el incensario, lo llenó con fuego del altar y lo arrojó sobre la tierra. y se produjeron truenos y estruendos y relámpagos y un terremoto
thiên sứ lấy lư hương, dùng lửa nơi bàn thờ bỏ đầy vào, rồi quăng xuống đất; liền có sấm sét, các tiếng, chớp nhoáng và đất động.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
en medio de los seres vivientes había algo como carbones de fuego encendido que se desplazaban como antorchas entre los seres vivientes. el fuego resplandecía, y del mismo salían relámpagos
hình trạng của những vật sống ấy giống như hình trạng than đỏ và đuốc lửa; lửa lên xuống giữa các vật sống ấy, lửa nhoáng sáng và có chớp từ nó phát ra.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: