検索ワード: relámpagos (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

relámpagos

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

han llegado los relámpagos.

ベトナム語

- các cậu mau lên boong đi. - Được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡está atrayendo los relámpagos!

ベトナム語

nó đang thu tia sét.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no hubo relámpagos esta noche.

ベトナム語

không có sấm chớp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mcdonald, llegaron los relámpagos.

ベトナム語

macdonald, tiểu tổ lôi Đình khống chế con tàu này rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

♪ lucha y relámpagos yapriete♪

ベトナム語

♪ fighting and lightning and tightening ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los relámpagos de taiwán han desembarcado.

ベトナム語

tiểu tổ lôi Đình của Đài loan lên tàu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

relámpagos fuego... el poder de dios...

ベトナム語

tia chớp lửa sức mạnh của chúa trời hay cái già đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ahora veo por qué necesitan los relámpagos.

ベトナム語

-okay, giờ cháu hiểu vì sao mọi người lại cần sấm sét.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y los seres iban y volvían, como si fueran relámpagos

ベトナム語

các vật sống ấy chạy đi và trở lại như hình trạng chớp nhoáng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

despide relámpagos y dispérsalos; envía flechas y túrbalos

ベトナム語

xin hãy phát chớp nhoáng làm tản lạc kẻ thù nghịch, bắn tên chúa mà làm cho chúng nó lạc đường.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la manera de la que nunca pude ser capaz. con relámpagos.

ベトナム語

bằng cách mà tôi chưa bao giờ có thể làm được bằng sấm sét

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

envió flechas y los dispersó; arrojó relámpagos y los desconcertó

ベトナム語

ngài bắn tên, làm cho quân thù tôi tản lạc, phát chớp nhoáng, khiến chúng nó lạc đường.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

espero que haya relámpagos esta noche pero el meteorólogo dice que no lloverá.

ベトナム語

phải, tôi hy vọng thấy sét tối nay, dù dự báo thời tiết báo sẽ không có mưa nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿quién abre cauce al aluvión, y camino a relámpagos y truenos

ベトナム語

ai đào kính cho nước mưa chảy, phóng đường cho chớp nhoáng của sấm sét,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

barry va a arrojar relámpagos de la energía que crea cuando corre. porque relámpagos más arena es igual a...

ベトナム語

barry sẽ sử dụng sấm sét từ nguồn năng lượng cậu ấy tạo ra khi cậu ấy chạy vì sét + cát sẽ bằng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

Él hace subir la neblina desde los extremos de la tierra. hace los relámpagos para la lluvia y saca el viento de sus depósitos

ベトナム語

ngài khiến mây bay lên từ nơi cùng-đầu đất, làm chớp-nhoáng theo mưa, khiến gió ra từ các kho tàng của ngài.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el tronar de tu voz estaba en el torbellino; los relámpagos alumbraron al mundo; la tierra se estremeció y tembló

ベトナム語

tiếng sấm chúa ở trong gió trốt; chớp nhoáng soi sáng thế gian; Ðất bèn chuyển động và rung rinh.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

del trono salen relámpagos y truenos y voces. y delante del trono arden siete antorchas de fuego, las cuales son los siete espíritus de dios

ベトナム語

từ ngôi ra những chớp nhoáng, những tiếng cùng sấm; và bảy ngọn đèn sáng rực thắp trước ngôi: đó là bảy vì thần của Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y el ángel tomó el incensario, lo llenó con fuego del altar y lo arrojó sobre la tierra. y se produjeron truenos y estruendos y relámpagos y un terremoto

ベトナム語

thiên sứ lấy lư hương, dùng lửa nơi bàn thờ bỏ đầy vào, rồi quăng xuống đất; liền có sấm sét, các tiếng, chớp nhoáng và đất động.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

en medio de los seres vivientes había algo como carbones de fuego encendido que se desplazaban como antorchas entre los seres vivientes. el fuego resplandecía, y del mismo salían relámpagos

ベトナム語

hình trạng của những vật sống ấy giống như hình trạng than đỏ và đuốc lửa; lửa lên xuống giữa các vật sống ấy, lửa nhoáng sáng và có chớp từ nó phát ra.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,326,128 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK