検索ワード: repartieron (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

repartieron

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

ya se repartieron 500 invitaciones.

ベトナム語

500 khách mời đã lên đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cuando las repartieron? ¿esta mañana?

ベトナム語

chúng được phát hồi nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

llamaron mis contactos. se repartieron algunos dólares.

ベトナム語

tôi đã nhắc ân nghĩa xưa và chi tiền đây đó...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

las cartas ya se repartieron. -¿qué quiere decir?

ベトナム語

"thoả thuận đã xong" nghĩa là gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

después de crucificarle, repartieron sus vestidos, echando suertes

ベトナム語

họ đã đóng đinh ngài trên cây thập tự rồi, thì bắt thăm mà chia nhau áo xống của ngài.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y le crucificaron, y repartieron sus vestiduras, echando suertes sobre ellas para ver qué se llevaría cada uno

ベトナム語

khi đóng đinh ngài trên cây thập tự rồi, họ chia áo xống ngài cho nhau, bắt thăm để biết ai được gì.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

se repartieron el territorio entre ellos para recorrerlo; acab se fue solo por un camino, y abdías se fue solo por otro

ベトナム語

vậy, hai người chia xứ đặng đi tuần. a-háp đi một mình con đường này, và Áp-đia đi một mình con đường kia.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

esto es lo que los hijos de israel tomaron como heredad en la tierra de canaán, lo que les repartieron el sacerdote eleazar, josué hijo de nun y los jefes de las casas paternas de las tribus de los hijos de israel

ベトナム語

nầy là các phần dân y-sơ-ra-ên nhận lãnh làm sản nghiệp trong xứ ca-na-an, mà thầy tế lễ Ê-lê-a-sa, giô-suê, con trai nun, và các trưởng lão của những chi phái dân y-sơ-ra-ên phân phát cho.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

reuniré a todas las naciones y las haré descender al valle de josafat. allí entraré en juicio contra ellas a causa de mi pueblo, de israel mi heredad, al cual esparcieron entre las naciones, y luego se repartieron mi tierra

ベトナム語

thì ta sẽ nhóm hết thảy các nước lại, và đem chúng nó xuống trong trũng giô-sa-phát. tại đó, ta sẽ phán xét chúng nó vì cớ dân ta, và y-sơ-ra-ên là sản nghiệp ta, mà chúng nó đã làm cho tan tác giữa các dân tộc; và chúng nó đã chia đất ta ra,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,776,899 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK