プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ya se repartieron 500 invitaciones.
500 khách mời đã lên đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿cuando las repartieron? ¿esta mañana?
chúng được phát hồi nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
llamaron mis contactos. se repartieron algunos dólares.
tôi đã nhắc ân nghĩa xưa và chi tiền đây đó...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
las cartas ya se repartieron. -¿qué quiere decir?
"thoả thuận đã xong" nghĩa là gì vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
después de crucificarle, repartieron sus vestidos, echando suertes
họ đã đóng đinh ngài trên cây thập tự rồi, thì bắt thăm mà chia nhau áo xống của ngài.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
y le crucificaron, y repartieron sus vestiduras, echando suertes sobre ellas para ver qué se llevaría cada uno
khi đóng đinh ngài trên cây thập tự rồi, họ chia áo xống ngài cho nhau, bắt thăm để biết ai được gì.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
se repartieron el territorio entre ellos para recorrerlo; acab se fue solo por un camino, y abdías se fue solo por otro
vậy, hai người chia xứ đặng đi tuần. a-háp đi một mình con đường này, và Áp-đia đi một mình con đường kia.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
esto es lo que los hijos de israel tomaron como heredad en la tierra de canaán, lo que les repartieron el sacerdote eleazar, josué hijo de nun y los jefes de las casas paternas de las tribus de los hijos de israel
nầy là các phần dân y-sơ-ra-ên nhận lãnh làm sản nghiệp trong xứ ca-na-an, mà thầy tế lễ Ê-lê-a-sa, giô-suê, con trai nun, và các trưởng lão của những chi phái dân y-sơ-ra-ên phân phát cho.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
reuniré a todas las naciones y las haré descender al valle de josafat. allí entraré en juicio contra ellas a causa de mi pueblo, de israel mi heredad, al cual esparcieron entre las naciones, y luego se repartieron mi tierra
thì ta sẽ nhóm hết thảy các nước lại, và đem chúng nó xuống trong trũng giô-sa-phát. tại đó, ta sẽ phán xét chúng nó vì cớ dân ta, và y-sơ-ra-ên là sản nghiệp ta, mà chúng nó đã làm cho tan tác giữa các dân tộc; và chúng nó đã chia đất ta ra,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: