検索ワード: restauración (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

restauración

ベトナム語

phục hồi lại

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

スペイン語

restauración completada.

ベトナム語

mới phục hồi xong.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

restauración en progreso...

ベトナム語

Đang phục hồi...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

kdat: opciones de restauración

ベトナム語

kdat: tùy chọn phục hồi

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

realizando una restauración en tres dimensiones.

ベトナム語

quét tái lập hình ảnh 3 chiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

creando punto de restauración del sistema

ベトナム語

creating system restore point

最終更新: 2013-03-02
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aquí está la foto antes de la restauración.

ベトナム語

nó đây rồi. Đây là hình mặt trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

-¡son la decadencia de la restauración francesa!

ベトナム語

- À, những tên ranh ma của nhà hàng pháp! - Ôi, chúa tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

archivo de opciones de restauración de fotografías a cargar

ベトナム語

tập tin thiết lập phục hồi lại ảnh chụp cần tải

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"genio de la restauración ayuda nuestra resurrección".

ベトナム語

"Đặc trưng của sự phục hồi..." "giúp đỡ sự hối cải của chúng ta"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

¡no pudo crear el punto de restauración del sistema!

ベトナム語

failed to create system restore point!

最終更新: 2013-03-02
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pasé la noche en un hotel que estaba cerrado por restauración.

ベトナム語

tôi qua đêm tại một khách sạn đang đóng cửa để nâng cấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tenemos que terminar la restauración puerta de ganso salvaje en 15 días.

ベトナム語

ra lệnh chúng ta nội trong 15 ngày phải tu sửa xong nhạn môn quan

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no se pueden cargar opciones del archivo de texto de restauración de fotografías.

ベトナム語

không thể tải thiết lập từ tập tin văn bản phục hồi lại ảnh chụp.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no se pueden guardar las opciones en el archivo de texto de restauración de fotografías.

ベトナム語

không thể lưu thiết lập vào tập tin văn bản phục hồi lại ảnh chụp.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la restauración de un rey judío... que les dé a los romanos el orden que exigen.

ベトナム語

sự phục hồi của đức vua do thái, người mang lại cho la mã trật tự mà họ yêu cầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

quería decirle, que en algunos casos críticos yo aconsejo siempre proceder directamente a la restauración.

ベトナム語

Ý tôi là trong một số trường hợp quan trọng ... tôi luôn luôn tư vấn trực tiếp việc khôi phục, trùng tu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el dr. robert neville, dedicó su vida al descubrimiento de una cura... para la restauración de la humanidad.

ベトナム語

tiến sĩ robert neville đã tận lực để khám phá ra thuốc chữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mi padre, uno de los ciudadanos más respetados y amados en meereen, supervisó la restauración y mantenimiento de sus grandes hitos.

ベトナム語

cha tôi, công dân được trọng vọng và yêu quý nhất kinh thành chính là người đã giám sát và bảo dưỡng những kiến trúc kỳ vĩ của kinh thành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y si su transgresión es la riqueza del mundo y su fracaso es la riqueza de los gentiles, ¡cuánto más será la plena restauración de ellos

ベトナム語

vả, nếu tội lỗi họ đã làm giàu cho thế gian, sự kém sút họ đã làm giàu cho dân ngoại, thì huống chi là sự thạnh vượng của họ!

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,763,273 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK