検索ワード: riqueza (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

riqueza

ベトナム語

giàu

最終更新: 2014-02-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

eso no es riqueza.

ベトナム語

vậy không phải giàu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

la riqueza puede entrar

ベトナム語

cầu chúc thịnh vượng đong đầy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

no busco riqueza para mí.

ベトナム語

tôi không theo đuổi sự giàu có cho bản thân mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

cambio. ¡gloria y riqueza!

ベトナム語

Đổi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

tierra de riqueza y oportunidades".

ベトナム語

vùng Đất của của cải và hứa hẹn"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

alcanzará la riqueza y la felicidad.

ベトナム語

anh được tích phúc, cũng được vui vẻ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

los esclavos significan riqueza, comandante.

ベトナム語

nô lệ là của cải, thống lãnh quân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

creo que estas acaparando toda su riqueza.

ベトナム語

cô đang muốn dành hết của quý này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

igualdad para todos, compartir la riqueza.

ベトナム語

bình đẳng cho mọi người, chia sẻ của cải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el camino de la gloria y la riqueza.

ベトナム語

trong một tháng ta có thể vừa giàu vừa nổi tiếng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

no tengo riqueza, ni conocimientos de pastor.

ベトナム語

tôi không có của cải, không có tài chăn cừu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

dime, ¿dónde escondes tan fantástica riqueza?

ベトナム語

nói xem chú giấu số của cải đó đâu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

le pagaré por todo... cualquiera que sea su riqueza.

ベトナム語

tôi sẽ trả bà mọi thứ bằng bất cứ giá nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

la gloria y la riqueza no son para los campesinos.

ベトナム語

ta là nông dân, vinh quang và phú quý ngoài tầm với của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

pero debo decirle que hay una gran riqueza a su alcance.

ベトナム語

nhưng tôi nói cho anh biết, sự giàu có đang trong tầm tay anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

en la sombra de tanta riqueza vemos mucho sufrimiento.

ベトナム語

trong bóng tối của sự giàu sang, là sự khốn khổ này đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

hay dudas sobre como el sr. turner acumuló su riqueza.

ベトナム語

Ồ! Đang có những nghi vấn bằng cách nào turner tích lũy số tài sản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

estábamos debatiendo las teorías económicas de la distribución de riqueza.

ベトナム語

tụi con vừa tranh luận về các lý thuyết kinh tế cơ bản của sự phân bố của cải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

irán al mundo con la riqueza de valores de la escuela uppingham.

ベトナム語

các bạn sẽ bước vào thế giới rộng lớn ngoài kia với hành trang là những chuẩn mực của ngôi trường uppingham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,257,443 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK