プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
un salvoconducto.
lối đi an toàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
escribe un salvoconducto contundente.
viết cho họ một thông hành rất mạnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y tu salvoconducto a roma, arturo.
con đường thăng tiến đến rome của anh, arthur.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los papeles de salvoconducto a través del imperio romano.
các vị đã được tự do! mang giấy tờ của họ lại cho ta nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
caballeros, éstos son los papeles de su libertad y el salvoconducto por el imperio romano.
thưa các vị, giấy miễn trừ của các vị cùng giấy thông hành của đế chế la mã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hace un año, otorgué un salvoconducto a una patrulla alemana... para que trasladaran algunos heridos a un hospital.
khoảng một năm trước tôi có chỉ cho một đội lính Đức một con đường an toàn để đưa mấy thương binh của họ vô bệnh viện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
espera, ¿estás diciendo que un novelista comprometido tiene una especie de ventaja, digamos, salvoconducto, con respecto a un novelista que se ocupa, que sé yo, de sentimientos?
Ý cô là 1 nhà văn viết về xã hội thì có lợi thế... và vị thế cao hơn o với 1 tiểu thuyết gia... chỉ biết viết về cảm xúc sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: