プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
santana
santana
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
oye, santana.
này santana?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡me llamo santana!
tên tôi là santana...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿sabes qué, santana?
biết sao không, santana?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- un hombre de santana.
người của santana.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no quiero santana abraxas.
tôi không nghe nhạc santana abraxas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pieza 518, carburador de santana..
Đây có phải là chế hòa khí không ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
así serán las cosas, santana:
giờ sẽ thế này, santana.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
santana, guarda tu maldita espada.
santana, cất kiếm của anh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tuvo 14 días para escuchar santana abraxas.
Ông đã có 14 ngày để nghe santana abraxas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
teniente, el carburador del santana es 518..
nhìn đây .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eres bueno en esto, santana. lo admito.
anh là thằng lính stormtrooper như cứt, santana.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- el último fue santana abraxas. usted...
cuối cùng là đĩa santana abraxas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no le da un respiro a diego santana.
- anh ta lấn át hẳn diego santana.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
todos los que sabes el nombre mueren, santana.
vì mọi người anh biết tên cuối cùng đều chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si no lo abrimos, santana nunca nos iremos de aquí.
vấn đề là thế này, santana, ta không mở cái tủ đó... ta không rời được khỏi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cambiaron un motor de santana nuevo por uno de belina viejo..
- Đây là danh sách những bộ phận bị mất !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
este es nuevo..estos santana nuevos son todos inyección electrónica..
nó đúng là có một cái chế hòa khí !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yo no pedí santana abraxas no escuché santana abraxas, ¡yo no hice nada!
tôi không đặt mua đĩa santana abraxas, tôi không nghe santana abraxas, tôi không làm gì cả!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: