プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
te sentarán bien.
nó sẽ có ích cho cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-le sentarán bien, yo podría...
không quan trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"... y tus mujeres se sentarán en la tierra, desnudándose. "
"...và đàn bà các người sẽ ngồi bệt dưới đất, trần trụi."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vendrán del oriente y del occidente, del norte y del sur; y se sentarán a la mesa en el reino de dios
lại từ Ðông tây nam bắc, người ta sẽ đến mà ngồi bàn ở trong nước Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
si tus hijos guardan mi pacto y este testimonio que yo les enseño, sus hijos también se sentarán en tu trono para siempre.
nếu con cái ngươi giữ giao ước ta, và những chứng cớ mà ta sẽ dạy cho chúng nó, thì con cái chúng nó cũng sẽ ngồi trên ngôi ngươi đến đời đời.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
también hemos escuchado de una fuente muy confiable... que los lideres mafiosos... se sentarán y elegirán... un nuevo líder para sanwa-kai hoy
chúng ta còn nghe được một nguồn tin tin cậy rằng... các ông trùm sẽ... ngồi lại và bầu chọn... ra một người cầm đầu mới cho sanwa-kai vào ngày hôm nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
entonces todos los príncipes del mar descenderán de sus tronos, se quitarán sus mantos y se despojarán de sus ropas bordadas. se vestirán de estremecimiento y se sentarán sobre la tierra, temblando a cada instante. estarán atónitos a causa de ti
hết thảy các quan trưởng miền biển điều xuống khỏi ngai mình; cổi áo chầu ra, và lột bỏ những áo thêu. họ như là mang lấy sự run rẩy và ngồi xuống đất. họ sẽ sợ sệt luôn, và lấy làm lạ vì cớ mầy.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
entonces jehovah dijo a jehú: --porque has actuado bien haciendo lo recto ante mis ojos y has hecho a la casa de acab conforme a todo lo que estaba en mi corazón, tus hijos se sentarán en el trono de israel hasta la cuarta generación
Ðức giê-hô-va phán với giê-hu rằng: bởi vì ngươi đã làm rất phải, xử công bình trước mặt ta, và đãi nhà a-háp thuận ý ta, nên con trai ngươi sẽ ngồi trên ngôi y-sơ-ra-ên cho đến đời thứ tư.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
y así lo hicieron, haciendo que todos se sentaran
môn đồ làm theo lời; chúng ngồi xuống hết thảy.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: