検索ワード: sentarán (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

sentarán

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

te sentarán bien.

ベトナム語

nó sẽ có ích cho cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

-le sentarán bien, yo podría...

ベトナム語

không quan trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"... y tus mujeres se sentarán en la tierra, desnudándose. "

ベトナム語

"...và đàn bà các người sẽ ngồi bệt dưới đất, trần trụi."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

vendrán del oriente y del occidente, del norte y del sur; y se sentarán a la mesa en el reino de dios

ベトナム語

lại từ Ðông tây nam bắc, người ta sẽ đến mà ngồi bàn ở trong nước Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si tus hijos guardan mi pacto y este testimonio que yo les enseño, sus hijos también se sentarán en tu trono para siempre.

ベトナム語

nếu con cái ngươi giữ giao ước ta, và những chứng cớ mà ta sẽ dạy cho chúng nó, thì con cái chúng nó cũng sẽ ngồi trên ngôi ngươi đến đời đời.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

también hemos escuchado de una fuente muy confiable... que los lideres mafiosos... se sentarán y elegirán... un nuevo líder para sanwa-kai hoy

ベトナム語

chúng ta còn nghe được một nguồn tin tin cậy rằng... các ông trùm sẽ... ngồi lại và bầu chọn... ra một người cầm đầu mới cho sanwa-kai vào ngày hôm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

entonces todos los príncipes del mar descenderán de sus tronos, se quitarán sus mantos y se despojarán de sus ropas bordadas. se vestirán de estremecimiento y se sentarán sobre la tierra, temblando a cada instante. estarán atónitos a causa de ti

ベトナム語

hết thảy các quan trưởng miền biển điều xuống khỏi ngai mình; cổi áo chầu ra, và lột bỏ những áo thêu. họ như là mang lấy sự run rẩy và ngồi xuống đất. họ sẽ sợ sệt luôn, và lấy làm lạ vì cớ mầy.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

entonces jehovah dijo a jehú: --porque has actuado bien haciendo lo recto ante mis ojos y has hecho a la casa de acab conforme a todo lo que estaba en mi corazón, tus hijos se sentarán en el trono de israel hasta la cuarta generación

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán với giê-hu rằng: bởi vì ngươi đã làm rất phải, xử công bình trước mặt ta, và đãi nhà a-háp thuận ý ta, nên con trai ngươi sẽ ngồi trên ngôi y-sơ-ra-ên cho đến đời thứ tư.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y así lo hicieron, haciendo que todos se sentaran

ベトナム語

môn đồ làm theo lời; chúng ngồi xuống hết thảy.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,032,007,142 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK