プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
sonrisa
cười
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
esa sonrisa.
nụ cười đó.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
sonrisa, papá.
nụ cười, dad.
- gran sonrisa.
cười tươi. yeah!
dame una sonrisa.
cho xin nụ cười nào.
- por tu sonrisa.
Ơ...vì thấy cô đang cười.
ahí está la sonrisa.
anh có hiều gì không? cười lên đi.
a ver, una sonrisa...
cười lên nào...
*mantén la sonrisa*
♪ keep on smiling ♪
dame una sonrisa, ¿ok?
cười lên nào.
enseñalé una gran sonrisa
dame una sonrisa seductora.
cho tao thấy nụ cười đẹp trai coi.
sonrisa feliz, gringo.
cười đi.
...un gesto, una sonrisa...
- sự liều lĩnh đó có thể được nhìn thấy trong một bước đi, một nụ cười...
¡su sonrisa es adorable!
cô có nụ cười đáng yêu quá!
una leve sonrisa... ¿sabes?
hơi cười cười... bà biết không?
pero luego veo su sonrisa.
nhưng rồi tôi thấy nụ cười của cô ấy.
quede. que sonrisa linda.
nụ cười này thật ngây thơ.
todos, una fila, una sonrisa.
Được rồi,xếp lại từng hàng nào.
¿cuál es su sonrisa irresistible?
nụ cười mỹ nhân kế là sao?