プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
les pusiste un límite, el cual no traspasarán, ni volverán a cubrir la tierra
chúa định chơn cho nước để nước không hề qua khỏi, không còn trở lại ngập đất nữa.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
no venderán de ello; no permutarán, ni traspasarán las primicias de la tierra, porque es cosa consagrada a jehovah
phần ấy chúng nó sẽ không được bán, không được đổi, không được nhượng trai đầu mùa của đất cho người khác, vì nó đã biệt ra thánh cho Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
sucederá que cuando alguno vuelva a profetizar, su padre y su madre que lo engendraron le dirán: '¡no vivirás, porque has hablado mentira delante de jehovah!' y cuando profetice, su padre y su madre que lo engendraron lo traspasarán con lanza
từ rày về sau nếu có ai còn nói tiên tri, thì cha và mẹ nó là kẻ đã sanh nó ra, sẽ nói cùng nó rằng: mầy sẽ không sống nữa, vì mầy nhơn danh Ðức giê-hô-va và rao những lời dối. cha và mẹ là kẻ đã sanh nó sẽ đâm nó khi nó nói tiên tri.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: