検索ワード: tratado (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

tratado

ベトナム語

chính luận

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¿tratado?

ベトナム語

- hiệp ước?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el tratado.

ベトナム語

phải, hiệp ước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿qué tratado?

ベトナム語

hiệp ước gì, sếp?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

ni has tratado.

ベトナム語

bố thậm chí không cố

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el tratado secreto.

ベトナム語

mysterium fedei.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿le han tratado bien?

ベトナム語

họ có đối xử tốt với ông không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¡olvídate del tratado!

ベトナム語

- quên cái hiệp ước đó đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el tratado de maastricht...

ベトナム語

ngày 18 tháng 5, 1993 tại hiệp ước masstricht.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- te han tratado pésimo.

ベトナム語

họ đối xử với cậu như cứt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿alguna vez has tratado?

ベトナム語

thử nghĩ đi? anh đã thử bao giờ chưa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

eso fue antes del tratado.

ベトナム語

Đó là trước khi ký hiệp ước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

del tratado de la traiciÓn:

ベトナム語

theo hiệp ước phản trắc:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- he tratado de ser fuerte.

ベトナム語

- anh đã cố gắng mạnh mẽ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿crees que no he tratado?

ベトナム語

anh không nghĩ em cố gắng ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

creo que los americanos han tratado...

ベトナム語

[hắng giọng] tôi nghĩ người mỹ đã cố...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- los oficiales han tratado de huir.

ベトナム語

- bọn chúng muốn chạy trốn ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿no ha tratado de gritar aún?

ベトナム語

cậu vẫn chưa thử hét lên sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

esto podría ser tratado por la ley.

ベトナム語

mọi chuyện có thể giải quyết bằng pháp luật mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

hemos tratado, pero es un fantasma.

ベトナム語

bọn anh đã cố gắng tìm. thằng này như bóng ma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,522,533 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK